3502556396 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Hải An
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Hải An | |
---|---|
Tên quốc tế | HAI AN MECHANICAL SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3502556396 |
Địa chỉ |
Số 20 Đường Mai Thúc Loan, Tổ 1, Khu Phố 2, Phường Rạch Dừa, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thanh Hải |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(Không được sản xuất, gia công trong khu dân cư và phải tuân thủ đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường, tuân thủ đúng quy hoạch của ngành, của địa phương) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất thùng và container, bể chứa, bình áp lực và các dụng cụ đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không được sản xuất, gia công trong khu dân cư và phải tuân thủ đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường, tuân thủ đúng quy hoạch của ngành, của địa phương) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Sản xuất các loại cần trục, thiết bị nâng bốc xếp |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Loại trừ kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ (đồ ngũ kim: khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào, sơn, véc ni và sơn bóng; vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh); Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện, lập tổng dự toán công trình xây dựng; thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện; tư vấn thẩm tra thiết kế, dự toán công trình (trong phạm vi chứng chỉ hành nghề); tư vấn đấu thầu; quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; giám sát xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |