3502557375 - Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Pixel Việt Nam
Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Pixel Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | PIXEL VIETNAM CONSTRUCTION ARCHITECTURE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PIXEL VIETNAM CONSTRUCTION ARCHITECTURE CO., LTD |
Mã số thuế | 3502557375 |
Địa chỉ |
117 Nguyễn Tất Thành, Phường Bà Rịa, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Sỹ Đan |
Điện thoại | 0836 166 566 |
Ngày hoạt động | 20/08/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 21 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị để đo đạc. lắp đặt thiết bị thi công xây dựng các công trình dân dụng - công nghiệp - thủy lợi - cầu đường - điện năng - cấp thoát nước - xử lý chất thải. Lắp đặt thiết bị quan trắc các công trình xây dựng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí và xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa. Môi giới hàng hóa |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc và bản đồ. Quản lý dự án đầu tư. Tư vấn quản lý chất lượng, quản lý dự án đầu tư xây dựng và kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế nội – ngoại thất công trình. Thiết kế công trình thủy lợi (đập, đường hầm, cống, kênh tưới, công trình bảo vệ bờ sông). Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường). Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thiết kế công trình xử lý chất thải. Khảo sát địa hình, địa chất công trình, địa chất thủy văn. Thiết kế công trình điện năng (đường dây tải điện, trạm biến thế). Thiết kế công trình giao thông (cảng - đường thủy). Thẩm tra thiết kế, lập dự toán các công trình xây dựng. Giám sát thi công xây lắp. Thiết kế công trình thủy lợi và thủy điện. Lập dự án đầu tư. Thẩm tra dự án đầu tư các công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng, thủy lợi, giao thông và hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế qui hoạch xây dựng. Thiết kế công trình thủy lợi (công trình bảo vệ bờ biển). Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế cơ - điện các công trình xây dựng. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy các công trình xây dựng. Thiết kế xử lý nền đất yếu các công trình xây dựng. Thiết kế hệ thống quan trắc các công trình xây dựng. Giám sát thi công cơ - điện các công trình xây dựng. Tư vấn quản lý chi phí các công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình, giám sát, thi công, khảo sát xây dựng) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật; đánh giá tác động của môi trường |