3502557865 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiết Bị Năng Lượng Xanh
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiết Bị Năng Lượng Xanh | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN ENERGY EQUIPMENT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GEECO |
Mã số thuế | 3502557865 |
Địa chỉ |
Số 19/ 17 Đường Nơ Trang Long, Phường Rạch Dừa, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Đức Hiếu |
Điện thoại | 08493 318 978 |
Ngành nghề chính |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành dầu khí; Cho thuê container các loại, cho thuê đường ống vận chuyển chất lỏng, chất rắn và chất khí. Thuê và cho thuê thiết bị phòng cháy chữa cháy; Thuê và cho thuê cụm thiết bị dầu khí; Thuê và cho thuê cụm thiết bị máy công nghiệp, cụm thiết bị hóa chất; Thuê và cho thuê các loại đường ống bằng kim loại, thuê đường ống bằng phi kim loại. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Sản xuất, sang chiết khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG), phân phối khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG), Phân phối khí cháy CNG (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt, bảo trì máy móc thiết bị ngành cơ khí, xây dựng, công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (không hoạt động tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống cơ điện cho các công trình dân dụng và công nghiệp (Doanh nghiệp không cung cấp dịch vụ cách điện mạng điện với hệ thống nước; dịch vụ lắp đặt bình phun; dịch vụ lắp đặt hệ thống chịu lửa). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng và công nghiệp, công nghiệp năng lượng, công nghiệp dầu khí; công nghiệp hóa chất. Lắp đặt và bảo trì (i) hệ thống cung cấp khí hóa lỏng dân dụng cho các tòa nhà cao tầng, chung cư và (ii) hệ thống cấp khí hóa lỏng công nghiệp (Doanh nghiệp không cung cấp khí). Thi công lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy, chữa cháy và hệ thống chống sét (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Hoạt động của các nhà môi giới liên quan đến mua bán hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; bán buôn máy nén khí, dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; vật liệu điện khác như: động cơ điện, máy biến thế; bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi vật liệu, bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. Bán buôn van công nghiệp, van dầu khí, van hóa chất, thiết bị trong dầu khí. Bán buôn thiết bị khí. Bán buôn các thiết bị dầu khí, dầu mỏ, thiết bị hóa chất, bán buôn cụm thiết bị gia công lắp ráp, bán buôn cụm thiết bị khí. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hoả; Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác; Bán buôn khí dầu mỏ, khí butan, propan đã hoá lỏng (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác: bán buôn củi trấu (không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn bạc. Bán buôn kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh) (không hoạt động tại trụ sở) (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các mặt hàng nhà nước cấm) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu hỏa, khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) (không hoạt động tại trụ sở). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4940 | Vận tải đường ống Chi tiết: Vận chuyển chất khí cháy ( LPG, LNG, NG, CNG, H2), Vận chuyển khí không cháy ( N2, Ar) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, kinh doanh vận tải đường hàng không, trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành dầu khí; Cho thuê container các loại, cho thuê đường ống vận chuyển chất lỏng, chất rắn và chất khí. Thuê và cho thuê thiết bị phòng cháy chữa cháy; Thuê và cho thuê cụm thiết bị dầu khí; Thuê và cho thuê cụm thiết bị máy công nghiệp, cụm thiết bị hóa chất; Thuê và cho thuê các loại đường ống bằng kim loại, thuê đường ống bằng phi kim loại. |