3600506058 - Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đồng Nai
| Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đồng Nai | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DONG NAI GARMENT CORPORATION | 
| Tên viết tắt | DONAGAMEX | 
| Mã số thuế | 3600506058 | 
| Địa chỉ | Khu Công Nghiệp Biên Hòa 1, Đường Số 2, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Bùi Thế Kích | 
| Ngày hoạt động | 13/09/2001 | 
| Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Đồng Nai | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm (Không chăn nuôi tại trụ sở) | 
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Sản xuất vải không dệt (dựng). | 
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) | 
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 
| 1811 | In ấn (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo qui định của pháp luật và không hoạt động tại trụ sở) | 
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). | 
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế và bộ bảo hộ y tế (thực hiện theo cam kết không đầu tư mới, cải tạo, sửa chữa nhà máy và chấp hành việc di dời khi tỉnh triển khai Đề án chuyển đổi công năng Khu công nghiệp Biên Hòa 1) | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi. | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, mua bán, ký gửi hàng hoá. | 
| 4631 | Bán buôn gạo | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm). | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát (riêng kinh doanh rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, vải không dệt (vải dựng), các sản phẩm của ngành dệt may. | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm. - Bán buôn khẩu trang y tế và bộ bảo hộ y tế. | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn thiết bị phụ tùng ngành dệt may, nguyên liệu, máy móc, thiết bị, phụ tùng sản xuất vải không dệt, máy móc thiết bị y tế. - Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng ngành in. | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn giấy, vở, bìa carton, bao bì nhựa, bao bì giấy, nguyên liệu sản xuất giấy và sản xuất bao bì giấy, hạt nhựa và nguyên liệu sản xuất bao bì. | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ mặt hàng nhà nước cấm) | 
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại, trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp. | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ (không kinh doanh tại trụ sở). | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, không hoạt động tại trụ sở). | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh nhà, cho thuê nhà, xưởng, kho bãi, nhà ở. - Đầu tư, xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp và đô thị. - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. | 
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu nghĩ dưỡng chăm sóc sức khoẻ. |