3600711811 - Công Ty TNHH Vạn Điểm
| Công Ty TNHH Vạn Điểm | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VAN DIEM COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | VAN DIEM CO.,LTD |
| Mã số thuế | 3600711811 |
| Địa chỉ |
Bn2-Lk15, Khu Phố 7, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Mai Thị Nhung |
| Điện thoại | 0251 389 397 |
| Ngày hoạt động | 24/12/2004 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. - Đầu tư xây dựng công trình giao thông (theo phương thức hợp đồng xây dựng - kinh doanh - chuyên giao BOT) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0220 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, đất, sỏi (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép khai thác và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) - Khai thác cát (hoạt động ngoài tỉnh) |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công cơ khí: khung nhà tiền chế, tủ, bàn, ghế học sinh và các sản phẩm bằng sắt, nhôm, inox (không gia công và sản xuất tại trụ sở chính) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Lắp đặt, bảo trì thiết bị văn phòng. |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. - Đầu tư xây dựng công trình giao thông (theo phương thức hợp đồng xây dựng - kinh doanh - chuyên giao BOT) |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện dưới 35 KV. - Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét. - Lắp đặt thiết bị bưu chính viễn thông, các loại cáp truyền dẫn sóng, dây dẫn và nguồn hạ thế, hệ thống thông tin chuyên dùng và các cột cao ăng ten. |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xi mạ, tráng phủ kim loại) |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô các loại, xe tải các loại, xe ben các loại, xe cơ giới chuyên dùng. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn bia, nước giải khát. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính. |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy (máy lạnh, quạt máy), thiết bị bưu chính viễn thông, thiết bị văn phòng. |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có giấy phép của Sở Giao Thông Vận Tải cấp) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống. (không bao gồm kinh doanh quán bar). |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra thành phần vật lý và hiệu suất của vật liệu (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
| 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
| 8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Lắp đặt bảo trì máy vi tính. |