3600801127 - Công Ty TNHH Xây Dựng Bền Vững
| Công Ty TNHH Xây Dựng Bền Vững | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BEN VUNG CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CT TNHH XD BEVU |
| Mã số thuế | 3600801127 |
| Địa chỉ |
Tổ 4, Kp 6, Xã Trị An, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Thanh |
| Điện thoại | 0613 861 393 |
| Ngày hoạt động | 18/04/2006 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng; Thiết kế công trình công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông đường thủy; Thiết kế công trình giao thông đường bộ; Thiết kế công trình giao thông cầu; Thiết kế công trình thủy lợi; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông cầu đường bộ; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ; Giám sát xây dựng công trình giao thông đường thủy; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng; Giám sát xây dựng công trình thủy lợi; Giám sát thi công xây dựng công trình công nghiệp; Giám sát thi công công trình hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra thiết kế; Tư vấn đấu thầu; Khảo sát xây dựng; Khảo sát địa chất, địa hình công trình; Lập và thẩm định dự án đầu tư. Tư vấn giám sát khảo sát địa chất thủy văn, địa hình các công trình xây dựng. Thẩm tra dự toán khảo sát xây dựng. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật. Riêng trường hợp khai thác nước dưới đất, chỉ khai thác khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
| 1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi dệt may, đan) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí). |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ xi mạ, gia công cơ khí). |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: sản xuất nước đá (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công công trình giao thông đường bộ. Thi công công trình giao thông cầu (không tính cầu đường sắt); Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; Thi công mặt đường: rải nhựa đường, rải bê tông; Sơn đường và các hoạt động sơn khác; Lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự; Xây dựng hầm đường bộ. |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công hạ tầng kỹ thuật công trình cấp, thoát nước |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Thi công công trình giao thông thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Thi công công trình công nghiệp. Thi công các công trình lưới điện, đường dây điện và trạm biến áp đến 35 KV |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công công trình dân dụng. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí). |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xi mạ, gia công cơ khí). |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ xi mạ, gia công cơ khí). |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm). |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật). |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, thiếc, inox, tôn. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn. Nhà khách, nhà nghỉ, phòng trọ (không kinh doanh tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng; Thiết kế công trình công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông đường thủy; Thiết kế công trình giao thông đường bộ; Thiết kế công trình giao thông cầu; Thiết kế công trình thủy lợi; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông cầu đường bộ; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ; Giám sát xây dựng công trình giao thông đường thủy; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng; Giám sát xây dựng công trình thủy lợi; Giám sát thi công xây dựng công trình công nghiệp; Giám sát thi công công trình hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra thiết kế; Tư vấn đấu thầu; Khảo sát xây dựng; Khảo sát địa chất, địa hình công trình; Lập và thẩm định dự án đầu tư. Tư vấn giám sát khảo sát địa chất thủy văn, địa hình các công trình xây dựng. Thẩm tra dự toán khảo sát xây dựng. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ, Đào tạo kỹ năng mềm (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |