3600850734 - Công Ty Cổ Phần Sametel
| Công Ty Cổ Phần Sametel | |
|---|---|
| Tên quốc tế | SAMETEL CORPORATION |
| Tên viết tắt | SAMETEL |
| Mã số thuế | 3600850734 |
| Địa chỉ |
Khu Công Nghiệp Long Thành, Đường Số 1, Xã An Phước, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Vũ Thị Phương |
| Điện thoại | 0366 895 679 |
| Ngày hoạt động | 02/11/2006 |
| Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất thiết bị truyền thông
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp các thiết bị viễn thông. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 2431 | Đúc sắt, thép |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cấu kiện sắt thép, vật liệu cơ khí. Sản xuất các cấu kiện kim loại. |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí, khuôn mẫu (trừ xi mạ, tráng phủ kim loại). |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất kinh doanh các sản phẩm khung nhôm, trần nhôm, trần kim loại. |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp các thiết bị viễn thông. |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất thiết bị cân và đo lường. |
| 2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp các thiết bị vật liệu điện. |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung Chi tiết: Sản xuất lò đốt cấp nhiệt: lò đốt trấu, lò đốt than đá, lò đốt than đá, lò đốt khí gas, lò đốt dầu FO, lò đốt điện trở. |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất máy gieo, máy cấy, máy phung thuốc, máy gặt, máy phóng lúa, máy gặt đập liên hợp. |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy cơ khí công nông nghiệp. |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa , bảo trì thang máy, thang cuốn, thiết bị nâng hạ, băng tải và thiết bị, vật tư, phụ tùng các loại phục vụ sản xuất kinh doanh của Công ty. |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa Hệ thống điện năng lượng mặt trời. |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thang máy, thang cuốn, thiết bị nâng hạ, băng tải và các thiết bị, vật tư, phụ tùng các loại phục vụ sản xuất. |
| 3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Quản lý vận hành Hệ thống điện năng lượng mặt trời. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: xây dựng công trình điện, điện năng lượng mặt trời. |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng. không sử dụng mìn, thuốc nổ |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất. |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi: thiết bị, nguyên vật liệu điện và viễn thông, hàng kim khí điện máy. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản (trừ phân phối lúa gạo, đường mía, đường củ cải) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn nông, lâm thuỷ hải sản, thực phẩm chế biến, nguyên liệu; thực phẩm công nghệ |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn. |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải sợi |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ gỗ gia dụng, gốm, sứ, hàng mỹ nghệ, sản phẩm cao su, sản phẩm mây tre, lá, công nghệ phẩm, dệt da may, hàng trang trí nội thất; Đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Dụng cụ thể dục thể thao; Bán buôn dược phẩm, vắc xin và dụng cụ y tế. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu: thiết bị viễn thông. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thang máy, thang cuốn, thiết bị nâng hạ, băng tải và thiếu bị, vật tư, phụ tùng các loại phục vụ sản xuất kinh doanh của Công ty. Bán buôn xuất nhập khẩu: Thiết bị, nguyên vật liệu điện. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh cấu kiện sắt thép, vật liệu cơ khí. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (đối với thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ các loại hóa chất, khoáng vật quy định tại phụ lục II luật đầu tư 2020, không chứa hàng tại trụ sở). |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trong cửa hàng tiện lợi, trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ, xuất nhập khẩu: thiết bị viễn thông. |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho ngoại quan; Kinh doanh kho bãi, xếp dỡ, lưu giữ hàng hóa xuất nhập khẩu trung chuyển. |
| 5320 | Chuyển phát |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ phục vụ đồ uống khác. (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng karaoke và các dịch vụ kèm theo) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (riêng kinh doanh rượu, thuốc lá chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp) |
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Viết phần mềm. |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng, cho thuê nhà xưởng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, hệ thống điện. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói, kẻ ký mã hiệu hàng hóa cho các nhà sản xuất trong nước và nước ngoài ủy thác (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |