3600889040 - Công Ty TNHH Thiên Phú Long
| Công Ty TNHH Thiên Phú Long | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THIEN PHU LONG CO., LTD |
| Tên viết tắt | TPL CO., LTD |
| Mã số thuế | 3600889040 |
| Địa chỉ |
Tổ 8, Ấp Long Phú, Xã Phước Thái, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Huỳnh Đức Lợi |
| Điện thoại | 0347 781 173 |
| Ngày hoạt động | 22/05/2007 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
: Bán buôn hoa lan, cây cảnh. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Nuôi trồng hoa lan, cây cảnh. (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 0145 | Chăn nuôi lợn (không chăn nuôi tại trụ sở)(không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm : Chăn nuôi gà (không chăn nuôi tại trụ sở). |
| 0149 | Chăn nuôi khác : Chăn nuôi trùn quế, thỏ. Nuôi trồng vi sinh hữu hiệu (E.M) (không chăn nuôi tại trụ sở). |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt : Giết mổ, sơ chế thỏ, gà (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản : Chế biến các sản phẩm từ trùn quế phục vụ ngành công nghiệp. Sản xuất, chế biến thức ăn chăn nuôi (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp : Gia công lắp đặt trang thiết bị chuồng trại chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại : Chế biến phân vi sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Gia công lắp đặt trang thiết bị chuồng trại chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống : Bán buôn hoa lan, cây cảnh. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động : Kinh doanh nhà hàng. |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính chất pháp lý) (Trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu : Tư vấn áp dụng khoa học nông nghiệp vào cuộc sống. Dịch vụ xử lý môi trường trong nông nghiệp và thủy sản. |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu : Hoạt động bida. |