3601479978 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Nguyễn Thịnh Phát
| Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Nguyễn Thịnh Phát | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NGUYEN THINH PHAT CONSTRUCTION INVESTMENT CONSULTING JOINT - STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | N.T.P JSC |
| Mã số thuế | 3601479978 |
| Địa chỉ |
Số 71/2/5 Ql51, Kp 1, Phường Long Hưng, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Đăng Khoa |
| Điện thoại | 0251 882 640 |
| Ngày hoạt động | 26/02/2009 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng HĐ nhưng chưa hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Đo đạc địa hình, địa chính. - Lập và quản lý dự án đầu tư xây dựng. - Thẩm tra, thẩm định dự án, quyết toán và dự toán kết cấu công trình. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. - Giám sát thi công công trình dân dụng, công nghiệp. - Tư vấn đấu thầu. - Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình dân dụng. - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng. - Thiết kế nội - ngoại thất công trình dân dụng. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất sản phẩm bê tông thương phẩm. (không sản xuất tại trụ sở) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước thải, chất thải. - Xây dựng công trình viễn thông. - Xây dựng công trình công trình điện đến 35KV. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị, hệ thống máy móc ngành viễn thông - công nghệ thông tin. - Lắp đặt hệ thống chiếu sáng. |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện lạnh dân dụng và công nghiệp. |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công trang trí nội - ngoại thất. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hệ thống điện lạnh dân dụng. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống sét, chống trộm. - Bán buôn thiết bị công nghệ thông tin. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị trường học. - Bán buôn hệ thống điện lạnh công nghiệp. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng thang máy, cầu thang tự động. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. - Bán buôn sản phẩm bê tông thương phẩm. (không chứa hàng tại trụ sở) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ theo hợp đồng. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 6201 | Lập trình máy vi tính (trừ phần mềm kế toán, kiểm toán). |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn, lập dự án đầu tư trong nước và ngoài nước (trừ tư vấn khảo sát). |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Đo đạc địa hình, địa chính. - Lập và quản lý dự án đầu tư xây dựng. - Thẩm tra, thẩm định dự án, quyết toán và dự toán kết cấu công trình. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. - Giám sát thi công công trình dân dụng, công nghiệp. - Tư vấn đấu thầu. - Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình dân dụng. - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng. - Thiết kế nội - ngoại thất công trình dân dụng. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định vật liệu xây dựng. |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch, phương tiện cơ giới. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành xây dựng. |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Xây dựng công trình cây xanh thảm cỏ. |