3602177962 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Toàn Hiệp Phát
| Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Toàn Hiệp Phát | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CTY TNHH TM DV XD TOÀN HIỆP PHÁT |
| Mã số thuế | 3602177962 |
| Địa chỉ |
Số 75, Tổ 5, Kp An Hòa, Phường Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Võ Minh Thanh |
| Điện thoại | 0777 491 178 |
| Ngày hoạt động | 16/11/2009 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm ngừng KD có thời hạn |
| Ngành nghề chính |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. - Bán buôn phụ tùng xe gắn máy. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác và chế biến đá hoa cương, đá Marble. Sản xuất sản phẩm từ đá granite: Tấm ốp lát, phiến đá. Xay nghiền cát, đá …. (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (trừ công đoạn tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, sợi, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng) (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất lịch, bao bì giấy, hộp giấy, túi giấy, thùng các tông, phong bì, bưu thiếp, nhãn hiệu, giấy dùng trong gia đình và sản phẩm chèn lót bằng xenlulo (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi dệt may, đan) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất mỡ bò, dầu thắng (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ xi mạ, tráng phủ kim loại) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 3020 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: Sản xuất phụ tùng xe gắn máy (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động và chứa hàng tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại) |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại không hoạt động và chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và phù hợp với quy hoạch của tỉnh tại Quyết định số 2862/QĐ-UBND ngày 03/11/2011của UBND tỉnh Đồng Nai về việc Phê duyệt quy hoạch quản lý chất thải rắn tỉnh Đồng Nai đến năm 2020 tầm nhìn đến năm 2025, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại) |
| 3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động và chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và phù hợp với quy hoạch của tỉnh tại Quyết định số 2862/QĐ-UBND ngày 03/11/2011của UBND tỉnh Đồng Nai về việc Phê duyệt quy hoạch quản lý chất thải rắn tỉnh Đồng Nai đến năm 2020 tầm nhìn đến năm 2025, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. - Bán buôn phụ tùng xe gắn máy. |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi Tiết:Đại lý mua bán, ký gửi xe ô tô, xe gắn máy |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (đối với Bán buôn nông sản thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm và dụng cụ y tế). - Bán buôn hàng trang trí nội - ngoại thất. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu FO, nhớt thùng, nhớt hộp. (Không hoạt động tại trụ sở, Đối với xăng dầu Chỉ hoạt động sau khi có quyết định chủ trương đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư và được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (Đối với khí dầu mỏ Chỉ hoạt động sau khi được được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, tôn; Bán buôn chì thô, bã chì (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn nhôm thanh; bán buôn đồng |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn mũ bảo hiểm. |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ vật liệu xây dựng |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa - (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) (trừ hoạt động bến thủy nội địa) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, vé xe, vé tàu. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar và các dịch vụ giải khát có kèm khiêu vũ) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm xe ô tô, xe máy. Đại lý bảo hiểm nhân thọ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (Trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính-kế toán, tư vấn thiết kế, khảo sát, giám sát xây dựng công trình). |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc, kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Hoạt động đo đạc bản đồ. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế nguồn thủy điện đến cấp 3; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông; Lập dự án đầu tư xây dựng thủy lợi – thủy điện và cấp – thoát nước; Thiết kế công trình thủy lợi và cấp – thoát nước; Thẩm tra dự án đầu tư, thẩm tra thiết kế, thẩm tra dự toán; Tư vấn về đấu thầu và hợp đồng kinh tế xây dựng; Quản lý dự án theo quy định của điều lệ quản lý đầu tư xây dựng; Khảo sát địa hình, địa chất công trình; Khảo sát thủy văn công trình thủy lợi – thủy điện; Khảo sát môi trường, địa vật lý (trừ khảo sát công trình); Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện, giao thông, dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV, thiết kế cơ khí. |
| 7310 | Quảng cáo (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế và dàn dựng gian hàng hội chợ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động, chỉ hoạt động khi được Sở Lao động và Thương binh xã hội cấp giấy phép và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động biểu diễn nghệ thuật (chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép). |