3700381324 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoa Sen
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoa Sen | |
---|---|
Tên quốc tế | HOA SEN GROUP |
Tên viết tắt | HOA SEN GROUP (HSG) |
Mã số thuế | 3700381324 |
Địa chỉ |
Số 9, Đại Lộ Thống Nhất, Khu Công Nghiệp Sóng Thần Ii, Phường Dĩ An, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Ngọc Chu |
Ngày hoạt động | 08/08/2001 |
Quản lý bởi | Tỉnh Bình Dương(Hết HL) - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Sản xuất sắt, thép, gang |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ (Gỗ rừng trồng trừ khai thác rừng tự nhiên) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0710 | Khai thác quặng sắt (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ tại trụ sở chính) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: Chế tạo, gia công, sản xuất các sản phẩm chính và sản phẩm phụ có liên quan của quá trình luyện cốc như Than cốc, Hắc ín (coal tar), dầu thô nhẹ (coke oven light oil), lưu huỳnh…(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất sơn. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm vật liệu xây dựng bằng nhựa gồm hạt nhựa PVC, PE, PP, PRP, PET; ống nhựa PVC, PE, PP, PRP, PET; cửa nhựa, khung nhựa, tấm trần nhựa. Sản xuất tấm trần PVC. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao; Chế tạo, gia công, sản xuất, xi măng lò cao và các loại xi măng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao. Sản xuất các sản phẩm vật liệu xây dựng như thiết bị trang trí nội thất, thiết bị vệ sinh |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế tạo, gia công, sản xuất các sản phẩm có liên quan đến ứng dụng các nguồn nguyên liệu từ xỉ lò (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: Đúc kim loại. |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Luyện và cán nhôm. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung trần chìm bằng thép, bằng nhôm và kim loại màu; Sản xuất khung nhà, vì kèo, giàn không gian và các cấu kiện thép cho xây dựng; Sản xuất các sản phẩm nhôm dùng cho vật liệu xây dựng và tiêu dùng: thanh nhôm, khung nhôm, tấm ốp vách, ốp trần, ốp tường bằng nhôm. Sản xuất các sản phẩm từ kim loại màu. |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Sản xuất thép cán nguội và cán nóng dạng cuộn; Sản xuất xà gồ thép, xà gồ mạ kẽm; Sản xuất ống thép đen, ống thép mạ kẽm, ống thép mạ các loại hợp kim khác; Sản xuất lưới thép mạ, dây thép mạ kẽm, dây thép các loại; Sản xuất thép không gỉ, inox. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất tấm lợp bằng thép mạ kẽm, hợp kim nhôm kẽm, mạ kẽm phủ sơn và mạ các loại hợp kim khác. |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất dây và cáp sợi tách biệt từ sắt, đồng, nhôm (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất sạc ắc quy ở trạng thái rắn; Sản xuất thiết bị đóng mở cửa bằng điện; Sản xuất chuông điện; Sản xuất dây phụ trợ được làm từ dây cách điện (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: Sản xuất máy cán, máy cắt tôn, các loại máy móc và trang thiết bị công nghiệp. |
2910 | Sản xuất xe có động cơ (Không sản xuất gia công tại trụ sở chính) |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Không sản xuất gia công tại trụ sở chính) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Không sản xuất gia công tại trụ sở chính) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không đóng tàu và cấu kiện nổi tại trụ sở chính) |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (không đóng tàu và cấu kiện nổi tại trụ sở chính) |
3020 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu biển tại cảng (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom, vận chuyển chất thải rắn (không bao gồm thu gom rác trực tiếp từ hộ gia đình) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không bao gồm thu gom rác trực tiếp từ hộ gia đình) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tiêu hủy rác thải tại trụ sở chính) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế thép phế liệu (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế, tiêu hủy phế liệu tại trụ sở chính) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công nghiệp và dân dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình kỹ thuật hạ tầng, giao thông, cầu đường, cống |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng các công trình kỹ thuật thuỷ lợi |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: trừ hoạt động Dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho công trình xây dựng; Xây dựng, lắp đặt, vận hành nhà máy khí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô, máy kéo, phương tiện xây dựng, phương tiện vận tải (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy cán, máy cắt tôn, các loại máy móc và trang thiết bị công nghiệp. (trừ hoạt động bán buôn các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Buôn bán ống thép inox, ống thép hợp kim, ống kim loại màu, khung trần chìm bằng thép, bằng nhôm và kim loại màu. Buôn bán các sản phẩm nhôm dùng cho vật liệu xây dựng và tiêu dùng như: thanh nhôm, khung nhôm, tấm ốp vách, ốp trần, ốp tường bằng nhôm. Buôn bán các sản phẩm sắt thép, kẽm thỏi, các kim loại và hợp kim khác trừ kim loại quý, hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm vật liệu xây dựng bằng nhựa gồm hạt nhựa PVC, PE, PP, PRP, PET; ống nhựa PVC, PE, PP, PRP, PET; cửa nhựa, khung nhựa, tấm trần nhựa. Bán buôn sơn, các sản phẩm vật liệu xây dựng như thiết bị trang trí nội thất, thiết bị vệ sinh. Bán buôn vật liệu xây dựng, tư liệu sản xuất và hàng tiêu dùng. Bán buôn khung nhà, vì kèo, giàn không gian và các cấu kiện thép cho xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các khí nén và các khí chất lỏng sử dụng trong công nghiệp như khí Ôxi, khí Nitơ, khí Argon; mua bán và xuất, nhập khẩu các sản phẩm chính và sản phẩm phụ có liên quan của quá trình luyện cốc như Than cốc, Hắc ín (coal tar), dầu thô nhẹ (coke oven light oil), lưu huỳnh…; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế, tiêu hủy phế liệu tại trụ sở chính) trừ kim loại quý, hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim; sơn, màu, véc ni; kính xây dựng; xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh và đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh trừ các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ cho thuê kho và vận tải hàng hoá. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Kinh doanh, khai thác cầu cảng, cung ứng tàu biển, dịch vụ đại lý tàu biển, đại lý vận tải đường biển, môi giới hàng hải, kiểm đếm hàng hóa, lai dắt tàu biển, vệ sinh tàu biển (chỉ được hoạt động khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép hoạt động); không bao gồm các hoạt động cung cấp dịch vụ bảo đảm an toàn hàng hải. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ. |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận, uỷ thác hàng hoá xuất nhập khẩu trừ hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; khu du lịch sinh thái và các dịch vụ liên quan đến khu du lịch sinh thái. |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Ký túc xá công nhân |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quán bar, quầy rượu có khiêu vũ) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ hàng ăn tự phục vụ |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động đầu tư tài chính. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê cao ốc văn phòng; đầu tư và kinh doanh bất động sản trừ đầu tư xây dựng hạ tầng nghĩa trang, nghĩa địa để chuyển nhượng quyền sử dụng đất gắn với hạ tầng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư, thiết kế xây dựng công trình, khảo sát địa hình, địa chất công trình, địa chất thủy văn, quản lý dự án đầu tư, giám sát chất lượng công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra thành phần và độ tinh khiết khoáng chất; Kiểm tra thành phần vật lý và hiệu suất của vật liệu; Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy; Kiểm tra kỹ thuật hàn và mối hàn; Phân tích lỗi; Chứng nhận sản phẩm, hàng hóa tiêu dùng. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu, thực hiện các định hướng, mục tiêu, chương trình, dự án đầu tư phát triển về xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng cho các khu chế xuất, khu công nghiệp và các cụm dân cư, khu đô thị mới tại tỉnh Ninh Thuận và các địa phương khác. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc công nghiệp |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Cung cấp dịch vụ lữ hành quốc tế phục vụ khách du lịch quốc tế đến Việt Nam. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Điều hành tua du lịch quốc tế phục vụ khách du lịch quốc tế đến Việt Nam. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch quốc tế phục vụ khách du lịch quốc tế đến Việt Nam. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Các dịch vụ khác về vệ sinh |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Các dịch vụ khác về công viên cây xanh. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và cam kết không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh tại trụ sở) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu trừ hoạt động xuất nhập khẩu các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: - Đào tạo bổ sung, tu nghiệp định kỳ, bồi dưỡng nâng cao trình độ, cập nhật kiến thức, kỹ năng; - Đào tạo ngoại ngữ; - Đào tạo dạy nghề nghiệp vụ lái xe taxi; - Tư vấn du học (chỉ hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đào tạo bổ sung, tu nghiệp định kỳ, bồi dưỡng nâng cao trình độ, cập nhật kiến thức, kỹ năng; - Đào tạo ngoại ngữ; - Đào tạo dạy nghề nghiệp vụ lái xe taxi. - Tư vấn du học (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Phòng khám chuyên khoa: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa |