3700805083 - Công Ty TNHH Sml Vietnam
Công Ty TNHH Sml Vietnam | |
---|---|
Tên quốc tế | SML VIETNAM CO., LTD |
Mã số thuế | 3700805083 |
Địa chỉ |
Số 30 Vsip Ii, Đường Số 6, Kcn Vsip, Phường Bình Dương, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Leung Sui Sum |
Điện thoại | 0650 222 082 |
Ngày hoạt động | 07/05/2007 |
Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất và gia công sản xuất các loại thùng carton và bao bì đóng gói |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất và gia công sản xuất các loại thùng carton và bao bì đóng gói |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và gia công sản xuất nhãn in, nhãn dệt, nhãn in nhiệt, nhãn dán, khóa kéo, nút và các loại phụ liệu dùng trong các ngành dệt, may mặc, giày da |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối, với các mã HS như sau3120, 3211, 3212, 3215, 3402, 3506, 3809, 3814, 3917, 3919, 3920, 3921, 3923, 3926, 4010, 4415, 4416, 4801, 4803, 4805, 4806, 4807, 4808, 4819, 4802, 4804, 4810, 4821, 4908, 5402, 5401, 5403, 5404, 5405, 5406, 5407, 5408, 5607, 5806, 5807, 5808, 5809, 5811, 5801, 5802, 5803, 5804, 5805, 5810, 5901, 5902, 5903, 5904, 5905, 5906, 5908, 5909, 5910, 5911, 5907, 6006, 8207, 8208, 8302, 8412, 8413, 8418, 8422, 8439, 8441, 8442, 8443, 8445, 8448, 8451, 8456, 8471, 8479, 8523, 8525, 8526, 8527, 8528, 8529, 8542, 9013, 9027, 9031, 9606, 9607, 9612 và 8479 theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối, với các mã HS như sau: 3120, 3211, 3212, 3215, 3402, 3506, 3809, 3814, 3917, 3919, 3920, 3921, 3923, 3926, 4010, 4415, 4416, 4801, 4803, 4805, 4806, 4807, 4808, 4819, 4802, 4804, 4810, 4821, 4908, 5402, 5401, 5403, 5404, 5405, 5406, 5407, 5408, 5607, 5806, 5807, 5808, 5809, 5811, 5801, 5802, 5803, 5804, 5805, 5810, 5901, 5902, 5903, 5904, 5905, 5906, 5908, 5909, 5910, 5911, 5907, 6006, 8207, 8208, 8302, 8412, 8413, 8418, 8422, 8439, 8441, 8442, 8443, 8445, 8448, 8451, 8456, 8471, 8479, 8523, 8525, 8526, 8527, 8528, 8529, 8542, 9013, 9027, 9031, 9606, 9607, 9612 và 8479, theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị sản xuất không kèm người điều khiển cho các nhà cung cấp, các nhà sản xuất |