3700907021 - Công Ty TNHH Kyungbang Việt Nam
Công Ty TNHH Kyungbang Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | KYUNGBANG VIETNAM CO., LTD |
Tên viết tắt | KYUNGBANG VIETNAM |
Mã số thuế | 3700907021 |
Địa chỉ |
Lô B-3A-Cn, Khu Công Nghiệp Bàu Bàng, Xã Bàu Bàng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Shin Byoungchul |
Ngày hoạt động | 08/05/2008 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sợi
Chi tiết: Sản xuất sợi, sợi cotton, blended yarn |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi Chi tiết: Sản xuất sợi, sợi cotton, blended yarn |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: Nhuộm sợi |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Dịch vụ xử lý nước thải (xử lý cho đơn vị thuê nhà xưởng) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối sỉ và lẻ (không thành lập cơ sở bán buôn và bán lẻ) các mã hàng sau: 52.02; 5203.00.00; 5205; 52.08; 52.11; 52.12; 53.09; 54.02; 54.03; 54.04; 54.07; 54.08; 55.01; 55.09; 55.10; 55.12; 55.13; 55.14; 55.16; 60.05; 60.06; 60.03; 5007; 5111; 5112; 5113.00.00; 5209; 5210; 5310; 5311; 5515; 5602; 5801; 5802; 5803; 5804; 5806; 5809.00.00; 5901; 5902; 5903; 5904; 5905; 5906; 5907; 5908; 5911; 6001; 6002; 6004; 6302; 6305; 6306; 6307; 6308.00.00; 6310; 6812; 7019; 9808.00.00; 9826.00.00; 52010000 |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nhập khẩu các mã hàng như sau: 52.02; 5203.00.00; 5205; 52.08; 52.11; 52.12; 53.09; 54.02; 54.03; 54.04; 54.07; 54.08; 55.01; 55.09; 55.10; 55.12; 55.13; 55.14; 55.16; 60.05; 60.06; 60.03; 5007; 5111; 5112; 5113.00.00; 5209; 5210; 5310; 5311; 5515; 5602; 5801; 5802; 5803; 5804; 5806; 5809.00.00; 5901; 5902; 5903; 5904; 5905; 5906; 5907; 5908; 5911; 6001; 6002; 6004; 6302; 6305; 6306; 6307; 6308.00.00; 6310; 6812; 7019; 9808.00.00; 9826.00.00; 52010000 (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sau khi đáp ứng đủ các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối (không thành lập cơ sở bán buôn, cơ sở bán lẻ) các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sau khi đáp ứng đủ các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện) |