3701824466 - Công Ty TNHH Sản Xuất Phát Triển Cơ Khí Duy Phát
Công Ty TNHH Sản Xuất Phát Triển Cơ Khí Duy Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | DUY PHAT MECHANICAL DEVELOPMENT MANUFACTURING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DUY PHAT MECHANICAL DEVELOPMENT MANUFACTURING CO., LTD |
Mã số thuế | 3701824466 |
Địa chỉ |
Số Nhà 26, Đường Nb2, Khu Phố 1, Phường Phú Tân, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Đình Duy |
Điện thoại | 0274 386 528 |
Ngày hoạt động | 10/01/2011 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Hàn, tiện, phay, bào, cắt, gọt kim loại |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Chế tạo máy móc, thiết bị thông dụng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện (Thực hiện theo Nghị Định 137/2013/NĐ-CP và Nghị định 94/2017/NĐ-CP) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (Thực hiện theo Nghị Định 137/2013/NĐ-CP và Nghị định 94/2017/NĐ-CP) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu, đường. |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện dân dụng và công nghiệp, đường dây và trạm biến áp |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi, đường thuỷ, nông nghiệp phát triển nông thôn. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý bán vé tàu, vé máy bay |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, nông nghiệp phát triển nông thôn, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp; Thẩm tra thiết kế; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, nông nghiệp phát triển nông thôn, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp; Khảo sát xây dựng; Khảo sát địa chất; Khảo sát địa hình; Quản lý dự án; Thiết kế quy hoạch; Hoạt động đo đạc bản đồ. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, giàn giáo xây dựng |