3702109839 - Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường Water Care
Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường Water Care | |
---|---|
Tên quốc tế | WATER CARE ENVIRONMENT HANDLE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | WATER CARE CO., LTD |
Mã số thuế | 3702109839 |
Địa chỉ |
Thửa Đất 61, Tờ Bản Đồ 32, Tổ 13, Khu Phố 2 , Phường Mỹ Phước, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | La Văn Sơn |
Ngày hoạt động | 16/10/2012 |
Quản lý bởi | Tp. Bến Cát - Đội Thuế liên huyện Bến Cát |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Hoạt động tại công trình) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Không chứa, phân loại, xử lý và tái chế tại trụ sở; Trừ kinh doanh các loại rác thải nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Không chứa, phân loại, xử lý và tái chế tại trụ sở; Trừ kinh doanh các loại rác thải nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện đến 35 KV (hoạt động tại công trình) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Hoạt động tại công trình) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, kính xây dựng, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh và các vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bãi cát) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (Trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) . Bán buôn phế liệu các loại ( Không chứa, phân loại và xử lý tại trụ sở. Trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường ) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay - Dịch vụ kê khai hải quan (chỉ được hoạt động sau khi đáp ứng đủ quy định về điều kiện đăng ký và hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan) - Dịch vụ ủy thác, giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng kèm buôn bán rượu bia, nước giải khát các loại. (trừ quầy bar, vũ trường) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra, đo lường các chỉ số môi trường trong nước, không khí, chất thải, kiểm tra âm thanh chấn động. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường, tư vấn công nghệ, nghiên cứu khoa học công nghệ trong lĩnh vực nước, môi trường. Dịch vụ quan trắc môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch (Chỉ được hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |