3702441297 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Kim Kim Anh
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Kim Kim Anh | |
---|---|
Mã số thuế | 3702441297 |
Địa chỉ |
Lô I2, Đường N1, Khu Công Nghiệp Nam Tân Uyên, Khu Phố Bình Khánh, Phường Khánh Bình, Thị Xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hồ Sắt Múi |
Ngày hoạt động | 02/03/2016 |
Quản lý bởi | Tp. Tân Uyên - Đội Thuế liên huyện Tân Uyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn băng keo, mút xốp, hóa chất sử dụng trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước quốc tế); Bán buôn sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính; trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) - Bán buôn trang thiết bị phòng cháy chữa cháy, mực in, nhựa tổng hợp, hạt nhựa nguyên sinh PP, PE; trang thiết bị bảo hộ lao động; bao bì nhựa; thùng carton |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, thời trang |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy - Bán buôn máy móc, thiết bị vật tư ngành điện, ngành nước - Bán bôn máy móc, thiết bị âm thanh ánh sáng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép, chì thô, sản phẩm của chì, nhôm thanh - Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, bê tông nóng, nhựa đường, Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn băng keo, mút xốp, hóa chất sử dụng trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước quốc tế); Bán buôn sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính; trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) - Bán buôn trang thiết bị phòng cháy chữa cháy, mực in, nhựa tổng hợp, hạt nhựa nguyên sinh PP, PE; trang thiết bị bảo hộ lao động; bao bì nhựa; thùng carton |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn lương thực |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hoạt động bến bãi ô tô) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quán bar, vũ trường) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch (chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
7912 | Điều hành tua du lịch (chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ, triển lãm, hội thảo, hội nghị |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh trò chơi điện tử, trò chơi trực tuyến (không kinh doanh trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội và không kinh doanh trò chơi có thưởng) |