3702450012 - Công Ty TNHH Một Thành Viên S.k.t
Công Ty TNHH Một Thành Viên S.k.t | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV S.K.T |
Mã số thuế | 3702450012 |
Địa chỉ | 7/19C Đường 182, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 7/19C Đường 182, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Viết Kỹ |
Điện thoại | 0973 469 063 |
Ngày hoạt động | 31/03/2016 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy trò chơi điện tử (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất linh kiện máy trò chơi điện tử(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất lắp ráp máy trò chơi điện tử(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa máy trò chơi điện tử (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán lẻ mô tô, xe máy |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị, bán buôn máy móc ,thiết bị khác sử dụng cho sản xuất công nghiệp , thương mại, hàng hải và dịch vụ khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (trừ hoạt động bãi cát) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu, cao su, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước quốc tế) (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (trừ bán lẻ bình gas, hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ_UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân TP.Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ_UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân TP.Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy trò chơi điện tử (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa trong kho khác (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ, cảng biển, cảng sông |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống ( trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Cầm đồ |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Cơ sở dịch vụ hoạt động thể thao: Bida (trừ hoạt động của các chuồng nuôi ngựa đua, các chuồng nuôi chó) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao chi tiết: câu lạc bộ bida (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh trò chơi điện tử (không kinh doanh trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội và không kinh doanh trò chơi có thưởng) |