3702451369 - Công Ty TNHH Môi Trường Quốc Huy
| Công Ty TNHH Môi Trường Quốc Huy | |
|---|---|
| Tên quốc tế | QUOC HUY ENVIRONMENT COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | QUOC HUY ENVIRONMENT CO.,LTD | 
| Mã số thuế | 3702451369 | 
| Địa chỉ | 
Số 17, Đường Số 5, Khu Dân Cư Đại Quang, Khu Phố Tân Phú 1, Phường Tân Đông Hiệp, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Nguyễn Hữu Tráng | 
| Ngày hoạt động | 07/04/2016 | 
| Quản lý bởi | Dĩ An - Thuế cơ sở 26 Thành phố Hồ Chí Minh | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | 
Thoát nước và xử lý nước thải
 Chi tiết: Xử lý nước thải công nghiệp, nước thải nguy hại, độc hại (không xử lý nước thải tại trụ sở chính)  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, phân bón sinh học, phân bón vi lượng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)  | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Không khai thác, xử lý nước tại trụ sở chính; trừ khai thác mạch nước ngầm)  | 
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải công nghiệp, nước thải nguy hại, độc hại (không xử lý nước thải tại trụ sở chính)  | 
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm trụ sở chính)  | 
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (Không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm trụ sở chính)  | 
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Không xử lý và tiêu tủy rác thải tại trụ sở chính)  | 
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Không xử lý và tiêu tủy rác thải tại trụ sở chính)  | 
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại, dầu nhớt thải (không chứa, phân loại và xử lý, tái chế tại trụ sở; Trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường)  | 
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý dầu thải, dầu nhờn nguy hại (không xử lý dầu thải, dầu nhờn tại trụ sở chính)  | 
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp  | 
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý nước thải  | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng  | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xử lý khí thải, khói thải  | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn khí thải dầu mỏ hóa lỏng LPG (trừ lập trạm xăng dầu, than đá; không sang, chiết, nạp khí hóa lỏng)  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Trừ hoạt động bến thủy nội địa)  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại và xử lý, tái chế tại trụ sở; Trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) - Bán buôn hóa chất công nghiệp, hóa chất phụ gia thực phẩm (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) - Bán buôn nhựa, các sản phẩm từ nhựa  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải phế liệu, phế thải, rác thải (chỉ được hoạt động sau khi có giấy phép của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền cho phép)  | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn môi trường  |