3702511667 - Công Ty TNHH Đo Đạc Địa Chính Công Trình – Ts
| Công Ty TNHH Đo Đạc Địa Chính Công Trình - Ts | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TS - CONSTRUCTIONS CADASTRAL MEASUREMENT COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CÔNG TY TS |
| Mã số thuế | 3702511667 |
| Địa chỉ |
Số 340A/2, Khu Phố 1B, Phường An Phú, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hoàng Quốc Tuấn |
| Điện thoại | 0974 475 574 |
| Ngày hoạt động | 01/11/2016 |
| Quản lý bởi | Lái Thiêu - Thuế cơ sở 27 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Giám sát thi công công trình; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Hoạt động đo đạc bản đồ (doanh nghiệp chỉ được hoạt động sau được cơ quan có thẩm quyền cấp phép hoạt động); - Lập dự toán công trình; - Giám sát thi công công trình. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May trang phục, gia công hàng may mặc. (không may mặc, gia công tại trụ sở chính) |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn; Sản xuất phương tiện, thiết bị phòng cháy, chữa cháy. (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không sửa chữa tại trụ sở chính) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa phương tiện, thiết bị phòng cháy, chữa cháy. (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không xử lý ô nhiễm, quản lý chất thải tại trụ sở chính) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy. - Lắp đặt hệ thống điện các loại. |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn thiết bị, máy móc ngành đo đạc, kiểm định máy đo đạc - Bán buôn phương tiện, thiết bị phòng cháy, chữa cháy. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; bán buôn kim loại khác (trừ vàng miếng). |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng; bán buôn gạch, xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng, bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim. - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy, nội địa) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ phương tiện, thiết bị phòng cháy, chữa cháy. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ (không hoạt động tại trụ sở chính). |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát thi công công trình; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Hoạt động đo đạc bản đồ (doanh nghiệp chỉ được hoạt động sau được cơ quan có thẩm quyền cấp phép hoạt động); - Lập dự toán công trình; - Giám sát thi công công trình. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động thiết kế, trang trí nội-ngoại thất |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe ô tô. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy đo đạc, thiết bị xây dựng. |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Dịch vụ soạn hồ sơ xin giấy cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. (trừ dịch vụ tư vấn pháp lý; hành nghề luật sư) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |