3702545377 - Công Ty TNHH Apple Transport Việt Nam
Công Ty TNHH Apple Transport Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | APPLE TRANSPORT VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | APPLE TRANSPORT VIETNAM |
Mã số thuế | 3702545377 |
Địa chỉ | 022 Dc34, Khu Dân Cư Việt Sing, Khu Phố 4, Phường An Phú, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam 022 Dc34, Khu Dân Cư Việt Sing, Khu Phố 4, Phường An Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Issei Shimojo |
Ngày hoạt động | 20/03/2017 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò ( không chăn nuôi tại trụ sở chính) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la ( không chăn nuôi tại trụ sở chính) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu ( không chăn nuôi tại trụ sở chính) |
0145 | Chăn nuôi lợn ( không chăn nuôi tại trụ sở chính) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm ( không chăn nuôi tại trụ sở chính) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ( không chăn nuôi tại trụ sở chính) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế ). |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5110 | Vận tải hành khách hàng không |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ than đá, phế liệu) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển, vận tải hàng hóa kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp, máy móc và thiết bị xây dựng, kỹ thuật dân dụng, máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động; trừ xuất khẩu lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động; trừ xuất khẩu lao động) |
8532 | Đào tạo trung cấp (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ, kỹ năng sống, kỹ năng nói trước công chúng, kỹ năng sử dụng máy tính (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |