3702639152 - Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Thủy Lợi Hiệp Hưng
Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Thủy Lợi Hiệp Hưng | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XD CT TL HIỆP HƯNG |
Mã số thuế | 3702639152 |
Địa chỉ | Số Ô 55, P6A, Đường Lê Lai, Phường Hoà Phú, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Số Ô 55, P6A, Đường Lê Lai, Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Đình Nhã Quyên |
Ngày hoạt động | 31/01/2018 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, - Thử độ ẩm và các công việc thử nước, - Chống ẩm các toà nhà, - Chôn chân trụ, - Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, - Uốn thép, - Xây gạch và đặt đá, - Lợp mái bao phủ toà nhà, - Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, - Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; Xây dựng kè đê, nạo vét luông lạch |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây dâu tằm, cây cau, cây trầu không |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ (gỗ rừng trồng) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (chỉ được hoạt động sau khi cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (chỉ được hoạt động sau khi cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (chỉ được hoạt động sau khi cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
0710 | Khai thác quặng sắt (chỉ được hoạt động sau khi cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: - Khai thác quặng bôxít - Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali. (chỉ được hoạt động sau khi cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (chỉ được hoạt động sau khi cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Cắt sắt, mài, khoan, đục, cưa, hàn, nối các phần của khung kim loại (Chỉ được xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại, sản xuất, gia công, mài, đục sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa - Xây dựng đường - Các công trình thể thao ngoài trời. - Thi công hệ thống xử lý môi trường |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, - Thử độ ẩm và các công việc thử nước, - Chống ẩm các toà nhà, - Chôn chân trụ, - Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, - Uốn thép, - Xây gạch và đặt đá, - Lợp mái bao phủ toà nhà, - Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, - Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; Xây dựng kè đê, nạo vét luông lạch |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (trừ hoạt động bến thủy nội địa); - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, véc ni ; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,... |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không kinh doanh kho bãi, không chứa than đá, phế liệu, hóa chất) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng kèm bán lẻ rượu, bia, nước giải khát và thuốc lá điếu sản xuất trong nước, phục vụ tiệc cưới (trừ quầy bar, vũ trường) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thăm dò khoáng sản (chỉ được hoạt động sau khi cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn xử lý môi trường (trừ tư vấn pháp lý) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Karaoke (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép kinh doanh karaoke) |