3702664712 - Công Ty TNHH Xây Dựng Đặng Gia Group
Công Ty TNHH Xây Dựng Đặng Gia Group | |
---|---|
Tên quốc tế | DANG GIA GROUP CONSTRUCTION LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XD ĐẶNG GIA GROUP |
Mã số thuế | 3702664712 |
Địa chỉ |
Số 963/4/2, Khu 8, Phường Phú Mỹ, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Võ Thị Ngọc Đẹp |
Điện thoại | 0917 489 639 |
Ngày hoạt động | 15/05/2018 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm tra, thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; thiết kế nội ngoại thất công trình; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Không cắt tạo dáng và hoàn thiện đá tại trụ sở chính) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải sinh hoạt; Xử lý nước thải công nghiệp; Xử lý nước thải bệnh viện (không xử lý nước thải tại trụ sở chính) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom, vận chuyển chất thải rắn công nghiệp (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế chất thải tại địa điểm trụ sở chính) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom, vận chuyển chất thải nguy hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế chất thải tại địa điểm trụ sở chính) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý chất thải rắn công nghiệp (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế chất thải tại địa điểm trụ sở chính) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý chất thải nguy hại, chất thải rắn công nghiệp, chất thải nguy hại rắn (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế chất thải tại địa điểm trụ sở chính) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Tháo dỡ công trình |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ nuôi, con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (thiết bị máy móc xử lý nước thải) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (Trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu (không chứa, phân loại và xử lý, tái chế tại trụ sở; trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); - Bán buôn bao bì các loại; - Bán buôn hóa chất ngành sơn (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các của hàng chuyên doanh (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ than đá, phế liệu, hóa chất) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Xếp dỡ hàng hóa và vân tải hàng hóa đường thủy nội địa (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Trừ quầy bar, vũ trường) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Trừ quầy bar, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ quầy bar, vũ trường) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ gia dụng |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư, tư vấn lập dự án đầu tư (trừ tư vấn pháp lý) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản trị và hỗ trợ doanh nghiệp; Tư vấn thành lập doanh nghiệp, thay đổi đăng ký kinh doanh, chuyển đổi loại hình doanh nghiệp, thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện (trừ tư vấn pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi; - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình thủy lợi; - Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; - Thẩm tra Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế kết cấu công trình đường bộ; - Thẩm tra Thiết kế kết cấu công trình đường bộ; - Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông; - Giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện Công trình dân dụng và công nghiệp; - Tư vấn đấu thầu; - Lập dự án đầu tư; - Quản lý dự án các công trình xây dựng; - Lập tổng dự toán và dự toán công trình; - Đo đạc bản đồ; - Khảo sát địa chất xây dựng công trình; - Khảo sát địa hình công trình xây dựng; - Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình công trình xây dựng; - Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình xây dựng; |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm tra, thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; thiết kế nội ngoại thất công trình; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lập hồ sơ kế hoạch bảo vệ môi trường; Lập báo cáo giám sát môi trường định kỳ; Lập hồ sơ xin phép khai thác nước; Lập hồ sơ xin phép xả thải vào nguồn nước; Lập hồ sơ đăng ký chủ nguồn thải; Lập hồ sơ giấy phép phòng cháy chữa cháy; Lập hồ sơ giấy phép xây dựng; xử lý khí thải lò hơi; xử lý bụi gỗ, bụi công nghiệp; xử lý dung môi; Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch (Chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, lễ hội, hội chợ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe |