3702668298 - Công Ty TNHH Nồi Hơi Trí Thành
| Công Ty TNHH Nồi Hơi Trí Thành | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3702668298 |
| Địa chỉ | 80/69 Đường Hoàng Cầm, Khu Phố Trung Thắng, Phường Bình Thắng, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam 80/69 Đường Hoàng Cầm, Khu Phố Trung Thắng, Phường Đông Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Từ Minh Trí |
| Ngày hoạt động | 25/05/2018 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Dĩ An |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không rèn, dập, ép và cán, luyện bột tại trụ sở chính) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Khoan, tiện, nghiền, mài, dập, phay, bào, đục, cưa, cắt, hàn, nối các phần của khung kim loại ( sắt, thép, nhôm, inox), gia công khung nhà tiền chế, khung kèo vỉ thép. (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất tấm trần cách âm, cách nhiệt; sản xuất vách ngăn cách âm, cách nhiệt (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt đường ống hơi và bảo ôn cách nhiệt |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng, công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dung trong mạch điện). Bán buôn hàng kim khí điện máy, máy điều hoà nhiệt độ. Bán buôn vật tư, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, vật tư thiết bị ngành nước. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật liệu cách nhiệt, cách âm, chống nóng, chống cháy, mút xốp, hàng trang trí nội thất, keo, hàng kim khí điện máy, thiết bị dụng cụ phòng cháy chữa cháy, trang thiết bị bảo hộ lao động; Mua bán nguyên phụ liệu ngành may mặc. Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hoạt động bến bãi) |