3703248257 - Công Ty TNHH Dain High Tech
Công Ty TNHH Dain High Tech | |
---|---|
Tên quốc tế | DAIN HIGH TECH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DAIN HIGH TECH |
Mã số thuế | 3703248257 |
Địa chỉ |
Ô 17, Lô Lk 1, Khu Nhà Ở Lê Gia Plaza, Đường Tân Phước Khánh 10, Phường Tân Phước Khánh, Thành Phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Thu Hiền |
Điện thoại | 0908 222 083 |
Ngày hoạt động | 25/09/2024 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp các loại máy, bản mạch in, các thiết bị phụ tùng của các loại máy, bản mạch có chức năng kiểm tra chất lượng và tính năng của các thiết bị điện, điện tử |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp các loại máy, bản mạch in, các thiết bị phụ tùng của các loại máy, bản mạch có chức năng kiểm tra chất lượng và tính năng của các thiết bị điện, điện tử |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Loại trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại bàn, giá, kệ, xe kéo, xe đẩy hàng dùng trong xưởng sản xuất và các phụ kiện, linh kiện dự phòng của sản phẩm này. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu hoặc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu hoặc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622). (Công ty không thành lập cơ sở bán buôn và bán lẻ tại Khu Công nghiệp) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu hoặc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu hoặc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622). (Công ty không thành lập cơ sở bán buôn và bán lẻ tại Khu Công nghiệp) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu hoặc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu hoặc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622). (Công ty không thành lập cơ sở bán buôn và bán lẻ tại Khu Công nghiệp) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |