3703341471 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Long Bình Phát
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Long Bình Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | LONG BINH PHAT CONSTRUCTION SERVICE TRADING ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LONG BINH PHAT CONSTRUCTION SERVICE TRADING CO., LTD |
Mã số thuế | 3703341471 |
Địa chỉ | Số 15, Đường Đt 746, Tổ 3, Khu Phố Tân Hóa, Phường Tân Vĩnh Hiệp, Thành Phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Số 15, Đường Đt 746, Tổ 3, Khu Phố Tân Hóa, Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Văn Quốc Dũng |
Ngành nghề chính |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn về môi trường; hoạt động khoa học, công nghệ, tư vấn kỹ thuật và các hoạt động khác về tài nguyên nước |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Cắt, hàn, tiện, phay, bào, tiện nối các phần của khung kim loại (chỉ được phay bào sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải (chỉ được xử lý sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu, phế thải, chất thải tại địa điểm trụ sở chính; không tái chế phế liệu nhựa tại tỉnh Bình Dương) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu, phế thải, chất thải tại địa điểm trụ sở chính; không tái chế phế liệu nhựa tại tỉnh Bình Dương) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn ống nhựa, hoá chất (trừ thuốc bảo vệ thực vật, hoá chất bảng 1 theo công ước quốc tế) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; khoan giếng khai thác nước ngầm; trám lấp giếng; tư vấn, thiết kế kiến trúc công trình; tư vấn thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường; hoạt động khoa học, công nghệ, tư vấn kỹ thuật và các hoạt động khác về tài nguyên nước |