3703372624 - Công Ty TNHH Ninepack Vina
Công Ty TNHH Ninepack Vina | |
---|---|
Tên quốc tế | NINEPACK VINA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NINEPACK VINA CO., LTD |
Mã số thuế | 3703372624 |
Địa chỉ |
Số 44, Đường D9, Khu Phố Tân Phước, Phường Tân Đông Hiệp, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Hữu Nội |
Điện thoại | 0567 552 039 |
Ngày hoạt động | 08/09/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 26 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | In ấn |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Sản xuất bánh mì; bánh ngọt |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công, sơ chế thực phẩm từ hạt, hạt đậu |
1311 | Sản xuất sợi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic; Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (trừ sản xuất ống nhựa và xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẳn HCFC-141b)) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng; Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (trừ buôn bán các loại đậu), Bán buôn hoa (không hoạt động tại trụ sở) và cây, Bán buôn động vật sống, Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn thủy, hải sản (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn rau, củ, quả (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn cà phê; Bán buôn chè (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn đường (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn thực phẩm khác: Bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ Dịch vụ báo cáo tòa án hoặc ghi tốc ký, Dịch vụ lấy lại tài sản, Máy thu tiền xu đỗ xe, Hoạt động đấu giá độc lập, Quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) |