4400310620 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đèo Cả
| Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đèo Cả | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DEO CA CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | DEO CA CONSTRUC ., JSC |
| Mã số thuế | 4400310620 |
| Địa chỉ | 32 Thạch Thị Thanh, Phường Tân Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh 32 Thạch Thị Thanh, Phường Hòa Lợi, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Khương Văn Cương |
| Điện thoại | 0283 820 338 |
| Ngày hoạt động | 18/11/2009 |
| Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Xây dựng công trình ngầm dưới đất, dưới nước |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Trồng hoa, cây xanh. |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm) |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Sản xuất bê tông thương phẩm, tấm bê tông đúc sẵn, ống, cột bê tông, cọc bê tông cốt thép. |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xử lý và tráng phủ kim loại. |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Sản xuất các cấu kiện thép cho xây dựng .Sản xuất, chế tạo, gia công trụ đèn và thiết bị chiếu sáng. |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Sản xuất, chế tạo, gia công: máy móc, thiết bị công nghiệp. |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Cung cấp thiết bị và xử lý nước thải. |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: khác (Trừ nhập khẩu các chất thải gây ô nhiễm môi trường) |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xây dựng công trình giao thông |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xây dựng nhà máy điện, đường dây điện, trạm biến áp |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xây dựng công trình thuỷ lợi |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Xây dựng công trình ngầm dưới đất, dưới nước |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xây dựng hạ tầng kỹ thuật thông tin, cáp quang và viễn thông. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán hàng nông sản, lương thực. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán thiết bị văn phòng; điện thoại cố định, điện thoại di động; máy nhắn tin; máy bộ đàm, card điện thoại; Mua bán thiết bị phòng cháy chữa cháy |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Buôn bán xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn và không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán vật liệu xây dựng. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Bán buôn chất phụ gia phục vụ ngành xây dựng. |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Dịch vụ cho thuê kho. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà hàng. |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán và cho thuê ô tô. |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo |