5300206434 - Công Ty TNHH Khí Đốt Đại An
| Công Ty TNHH Khí Đốt Đại An | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DAI AN GAS COMPANY LIMTED |
| Tên viết tắt | DAI AN GAS CO., LTD |
| Mã số thuế | 5300206434 |
| Địa chỉ |
Lô 19, Đường Thủ Dầu Một, Khu Công Nghiệp Bắc Duyên Hải, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Bùi Thanh Bình
Ngoài ra Bùi Thanh Bình còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0214 382 209 |
| Ngày hoạt động | 16/04/2002 |
| Quản lý bởi | Lào Cai - Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu khí dầu mỏ hóa lỏng(LPG) và các sản phẩm có liên quan; - Mua bán, xuất nhập khẩu than cốc các loại; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khảo sát, thăm dò, khai thác, chế biến, các loại khoáng sản, kim loại màu, kim loại đen. |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm Chi tiết: Khai thác quặng kim loại quý hiếm (Trừ loại nhà nước cấm) |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác, sản xuất vật liệu xây dựng: Đá xây dựng, đá QuắcZit; |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất, mua bán bê tông thương phẩm và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao; |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa hoa, cửa sắt, khung nhôm kính |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt, bảo hành hệ thống ga (LPG) dân dụng và công nghiệp |
| 3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống Chi tiết: Sang, triết nạp khi dầu mỏ hóa lỏng (LPG) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp nước sinh hoạt |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Đầu tư, xây dựng và dịch vụ kho bãi; |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San gạt mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, camera giám sát, kim thu sét |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu mô tô, xe máy các loại - Kinh doanh, xuất nhập khẩu xe máy điện, xe đạp điện các loại. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng nông sản, lâm sản. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu giống cây trồng. |
| 4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thóc, gạo, ngô, khoai, sắn các loại; |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng thủy, hải sản các loại; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu rau, củ, quả các loại; - Kinh doanh xuất nhập khẩu mía đường, mỳ chính. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh rượu, bia, đồ uống các loại |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán vỏ chai gas, bếp gas, phụ kiện bình gas, đồ điện gia dụng; - Mua bán đồ dùng khác cho gia đình; - Kinh doanh thiết bị điện, điện lạnh. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán phần mềm tin học, trưng bầy và giới thiệu sản phẩm; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị, vật tư, phụ tùng ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, xây dựng và tiêu dùng; - Xuất nhập khẩu: Máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế của máy sản xuất thuốc lá, lá thuốc lá; - Mua bán, nhập khẩu, chuyển giao công nghệ thiết bị ngành sản xuất gang thép và kim loại; |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu khí dầu mỏ hóa lỏng(LPG) và các sản phẩm có liên quan; - Mua bán, xuất nhập khẩu than cốc các loại; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu: Khoáng sản, kim loại màu và đen, Pe ro các loại phục vụ cho ngành đường sắt. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng: gạch xây, gạch ốp lát, cát, sỏi, xi măng, sắt, thép, thạch cao, vật liệu chịu lửa và các loại vật liệu xây dựng khác; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu đá xây dựng, đá QuắcZit; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thiết bị vệ sinh, vật tư, thiết bị điện nước; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu vật tư nông nghiệp, các loại phân bón, hóa chất phục vụ cho sản xuất ngành nông nghiệp, công nghiệp. - Mua bán vật tư nguyên liệu, thiết bị, hóa chất phục vụ sản xuất giấy các loại; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu bột giấy, phế liệu và sản phẩm ngành nhựa; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa;Kho chứa, bảo quản ga, bếp ga, vật tư, thiết bị, phụ kiện bình ga (LPG) |
| 5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: - Sản xuất phần mềm tin học - Cung cấp phần mềm tin học, tư vấn chuyển giao công nghệ thông tin, tư vấn thiết kế WED; |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế mỏ khoáng sản. - Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy, camera giám sát, kim thu sét |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ đào đạo, liên kết đạo tạo trong lĩnh vực thông tin, Internet; |