1601488376 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Trịnh Văn Phú
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Trịnh Văn Phú | |
|---|---|
| Tên viết tắt | TVP CO.,LTD |
| Mã số thuế | 1601488376 |
| Địa chỉ |
Số 546, Ấp Giồng Cát, Xã Vĩnh Gia, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trịnh Văn Phú |
| Điện thoại | 0296 378 744 |
| Ngày hoạt động | 28/04/2011 |
| Quản lý bởi | An Giang - Thuế Tỉnh An Giang |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0111 | Trồng lúa |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi itết: Nghiên cứu và sản xuất lúa giống |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa Chi tiết: Môi giới thương mại |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản Chi tiết: Mua bán lúa, lúa giống, tấm, cám |
| 4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Mua bán thủy sản Chi tiết: Mua bán rau, quả Chi tiết: Mua bán chè, cà phê Chi tiết: Mua bán đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Chi tiết: Mua bán thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn Chi tiết: Mua bán đồ uống không cồn |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (ngoại trừ thuốc lá điếu, xì gà và các dạng thuốc lá thành phẩm khác nhập lậu) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Chi tiết: Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Mua bán gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: Mua bán giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự Chi tiết: Mua bán dụng cụ thể dục, thể thao |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị ngoại vi và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán nhớt các loại Chi tiết: Mua bán xăng, dầu và các sản phẩm liên quan |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón Chi tiết: Mua bán hóa chất (ngoại trừ hóa chất mang tính độc hại mạnh) Chi tiết: Mua bán thuốc bảo vệ thực vật, thuốc trừ sâu và các hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Dịch vụ vận tải tàu thuyền du lịch hoặc tham quan |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |