1601478219 - Công Ty CP Trấu Viên Ngọc Long
| Công Ty CP Trấu Viên Ngọc Long | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NGOC LONG RICE HUSK PELLET CORPORATION | 
| Tên viết tắt | NLC | 
| Mã số thuế | 1601478219 | 
| Địa chỉ | 
Tỉnh Lộ 953, Ấp Phú Hữu 1, Xã Lê Chánh, Thị Xã Tân Châu, Tỉnh An Giang, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Trần Minh Khoa | 
| Điện thoại | 0906 663 399 | 
| Ngày hoạt động | 29/03/2011 | 
| Quản lý bởi | Thị xã Tân Châu - Đội Thuế liên huyện Tân Châu - An Phú | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST | 
| Ngành nghề chính | 
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
 Chi tiết: Sản xuất chế biến trấu  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, đất, đá, sỏi,... (Doanh nnghiệp tuân thủ quy định pháp luật về khoáng sản và Quyết định số 158/QĐ-UBND ngày 21/01/2009 của UBND tỉnh An Giang)  | 
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xat xát, gia công lau bóng gạo  | 
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chế biến thức ăn thủy sản  | 
| 1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may gia dụng  | 
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến biến gỗ các loại  | 
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất chế biến trấu  | 
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất gia công nguyên liệu giấy các loại  | 
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón (Doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện tại Nghị định số 113/2003/NĐ-CP ngày 07/10/2003 của Chính Phủ về Quản lý sản xuất, kinh doanh phân bón; Nghị định số 191/NĐ-CP ngày 31/12/2007 của Chính Phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 113/2003/NĐ-CP ngày 07/10/2003; Thông tư 05/2005/TT-BCN ngày 31/10/2005 của Bộ Công Nghiệp về Hướng dẫn thực hiện Nghị định số 113/2003/NĐ-CP ngày 07/10/2003 của Chính Phủ trước khi tiến hành sản xuất)  | 
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới, sửa chữa tàu, sà lan, ponton  | 
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình cầu, đường  | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng  | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa Chi tiết: Môi giới thương mại  | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông sản Chi tiết: Mua bán thức ăn thủy sản  | 
| 4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán lương thực  | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may gia dụng  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất  | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán trấu  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng Chi tiết: Mua bán tole, sắt, thép các loại Chi tiết: Mua bán gỗ các loại  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa  | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa bằng phương tiện cơ giới  |