3702990071 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hoàng Khôi
| Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hoàng Khôi | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HOANG KHOI IMPORT EXPORT TRADING PRODUCE COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | HOANG KHOI IMPORT EXPORT CO.,LTD |
| Mã số thuế | 3702990071 |
| Địa chỉ |
Số 8A Đường Nguyễn Văn Trỗi, Khu 7, Phường Phú Lợi, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Kiều Quốc Dũng |
| Điện thoại | 0982 600 126 |
| Ngày hoạt động | 21/06/2021 |
| Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết : Tư vấn, môi giới bất động sản |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng trong trình giao thông |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; xây dựng công trình giao thông, xây dựng công trình thủy lợi, xây dựng công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản. Bán buôn cây giống và cây cảnh các loại. Bán buôn bò, cừu. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết : Bán buôn thủy hải sản, các sản phẩm thịt bò, thịt cừu và các loại trái cây. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết : Bán buôn sắt, thép. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, đất sạch, tro trấu, đất trộn và vật tư ngành cây cảnh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết : Tư vấn, môi giới bất động sản |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: dân dụng- công nghiệp, giao thông, Hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế, thẩm tra thiết kế hệ thống điện - cơ điện công trình; Thiết kế, thẩm tra thiết kế hệ thống cấp-thoát nước công trình; Thiết kế quy hoạch; Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng-công nghiệp, Giao thông, Hạ tầng kỹ thuật; Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình (hệ thống điện-cơ điện, hệ thống cấp thoát nước); Lập dự án và quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Khảo sát xây dựng (khảo sát địa hình, địa chất). |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết : Hoạt động trang trí nội - ngoại thất |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết : cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết : Trồng và chăm sóc cây cảnh |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặc hàng công ty kinh doanh. |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : dạy ngoại ngữ, tin học, nghiệp vụ quản trị kinh doanh, hành chính, văn phòng |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết : Dịch vụ tư vấn du học |