3702945840 - Công Ty TNHH Cơ Khí Ô Tô Vinamoto Bình Dương
| Công Ty TNHH Cơ Khí Ô Tô Vinamoto Bình Dương | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3702945840 |
| Địa chỉ | Thửa Đất 42-50, Tờ Bản Đồ 57, Khu Phố Hòa Long, Phường Lái Thiêu, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Thửa Đất 42-50, Tờ Bản Đồ 57, Khu Phố Hòa Long, Phường Lái Thiêu, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Châu Cẩm Linh |
| Điện thoại | 0906 753 469 |
| Ngày hoạt động | 21/01/2021 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thuận An |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
chi tiết: sản xuất các bộ phận và linh kiện thay đổi cho xe có động cơ; sản xuất thiết bị và linh kiện cho thân xe có động cơ |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp. |
| 2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Đóng mới, sản xuất phương tiện xe cơ giới |
| 2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc chi tiết: sản xuất các bộ phận và linh kiện thay đổi cho xe có động cơ; sản xuất thiết bị và linh kiện cho thân xe có động cơ |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất các bộ phận và linh kiện thay đổi cho xe có động cơ - Sản xuất thiết bị và linh kiện cho thân xe có động cơ |
| 3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, sửa chữa, đóng mới phương tiện cớ giới đường bộ |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô, xe có động cơ khác; sửa chữa thân xe trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác . |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: buôn bán, bản lẻ mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu và động vật sống; buôn bán thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Bán buôn máy vi tính |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: buôn bán ti vi, radio, thiết bị vô tuyến- hữu tuyến. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép, inox, nhôm, đồng |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: buôn bán thiết bị vệ sinh; bán buôn vật liệu xây dựng trừ hoạt động bến thủy nội địa |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp trừ hóa chất bảng 1 theo công ước quốc tế, Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: giao nhận hàng hóa trừ hoạt động bến thủy nội địa. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |