3702712740 - Công Ty TNHH Tam Kiều
| Công Ty TNHH Tam Kiều | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TAM KIEU COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | TAM KIEU CO.,LTD |
| Mã số thuế | 3702712740 |
| Địa chỉ |
Số 12/2 Đường Ngô Văn Trị, Khu 4, Phường Phú Lợi, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Kiều Tú Mỹ |
| Ngày hoạt động | 19/10/2018 |
| Quản lý bởi | Phú Lợi - Thuế cơ sở 25 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
(trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động chăn nuôi sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương về địa điểm đầu tư) |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Tro, xỉ từ nhà máy nhiệt điện chạy bằng than (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế tại địa điểm trụ sở chính) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết:Tro, xỉ từ nhà máy nhiệt điện chạy bằng than (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế tại địa điểm trụ sở chính) |
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tro, xỉ từ nhà máy nhiệt điện chạy bằng than (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế tại địa điểm trụ sở chính; trừ tái chế phế liệu nhựa tại Bình Dương) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thủy hải sản tươi sống - Bán buôn và phân phối thực phẩm các loại - Bán buôn rau, củ, quả |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, than mỏ, than củi,than tấm, khí đốt, chất đốt (không chứa than đá tại tỉnh bình dương; không sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tro các loại, sỉ than |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gas , bán lẻ than, chất đốt, khí đốt |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa hàng không) |
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp Chi tiết: nghiên cứu phát triển nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp công nghệ cao |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |