3702632862 - Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Thương Mại Dịch Vụ Cường Phát
| Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Thương Mại Dịch Vụ Cường Phát | |
|---|---|
| Tên quốc tế | CUONG PHAT SERVICE TRADING CONSTRUCTION CORPORATION |
| Mã số thuế | 3702632862 |
| Địa chỉ | Lô 83-A13 , Đường Số 4,Khu Dân Cư Hiệp Thành 3, Phường Hiệp Thành, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Lô 83-A13, Đường Số 4, Khu Dân Cư Hiệp Thành 3, Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Nguyễn Chí Kiên
Ngoài ra Nguyễn Chí Kiên còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Ngày hoạt động | 09/01/2018 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Dầu Một |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0710 | Khai thác quặng sắt (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiền nguyên liệu khoáng (không nghiền tại trụ sở chính) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm trụ sở chính) |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm trụ sở chính) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm trụ sở chính) |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm trụ sở chính) |
| 3830 | Tái chế phế liệu (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế chất ô nhiễm, chất thải tại địa điểm trụ sở chính) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Xây dựng đường dây tải điện và trạm biến áp từ 0,4 đến 35 KV |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng và lắp đặt các công trình bưu chính viễn thông và công nghệ thông tin |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |