3702504067 - Công Ty Cổ Phần Visergon
Công Ty Cổ Phần Visergon | |
---|---|
Tên quốc tế | VISERGON JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VISERGON JSC |
Mã số thuế | 3702504067 |
Địa chỉ |
Tòa Nhà Số 23B, Đường Số 3, Khu Phố 2, Phường An Khánh, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Chí Duệ |
Điện thoại | 0283 512 102 |
Ngày hoạt động | 06/10/2016 |
Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá (không chứa than đá tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: Sản xuất than (không sản xuất tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không sản xuất, gia công tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không sản xuất, gia công tại trụ sở) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không sản xuất, gia công tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các thiết bị phục vụ cho nồi hơi; nhiên liệu đốt: dầu (FO, DO), gas (LPG, CNG, Biogas); Sản xuất củi trấu, than đá, bã điều, than củi, củi, mùn cưa, bột gỗ, dăm bào, bã mía, rơm rạ; sản xuất hơi bảo hòa (được sản xuất ra từ nước); sản xuất, gia công sấy nóng các sản phẩm nông, lâm, thủy, hải sản (không sản xuất, gia công, san, chiết gas tại trụ sở chính; không hoạt động tại trụ sở). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng nồi hơi (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước (sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa. Môi giới mua bán hàng hóa |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; mua bán các loại nồi hơi mới và đã qua sử dụng; các thiết bị phục vụ cho nồi hơi |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá (không chứa than đá tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ các thiết bị phục vụ cho nồi hơi; nhiên liệu đốt: dầu (FO, DO), gas (LPG, CNG, Biogas)(không hoạt động tại trụ sở); bán lẻ củi trấu, than đá, bã điều, than củi, củi, mùn cưa, bột gỗ, dăm bào, bã mía, rơm rạ; bán lẻ hơi bảo hòa (được sản xuất ra từ nước) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng (trừ than đá, hóa chất, phế liệu) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vận tải, đại lý ủy thác, quản lý container; đại lý tàu biển, môi giới hàng hải; giao nhận, vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu và các nghiệp vụ khác liên quan; vận chuyển hàng hóa quốc tế đa phương thức (bao gồm hàng hóa quá cảnh); dịch vụ khai thuê hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu (trừ dịch vụ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; kinh doanh kho bãi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |