3702967851 - Công Ty TNHH Điện Cơ Gia Phát
Công Ty TNHH Điện Cơ Gia Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA PHAT ELECTRIC MECHANICAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GIA PHAT ELECTRIC MECHANICAL CO., LTD |
Mã số thuế | 3702967851 |
Địa chỉ |
Thửa Đất Số 1113, Tờ Bản Đồ Số B2.1, Khu Phố Tân Hiệp, Phường Tân Đông Hiệp, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Văn Liêm |
Điện thoại | 0865 892 879 |
Ngày hoạt động | 05/04/2021 |
Quản lý bởi | Dĩ An - Thuế cơ sở 26 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống điện |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng công trình giao thông. Xây dựng công trình cầu, hầm. Xây dựng công trình điện dân dụng và công nghiệp. Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đấu thầu. Tư vấn lập dự án. Tư vấn quản lý dự án. Tư vấn thiết kế. Tư vấn thẩm tra. Tư vấn giám sát, thi công. Tư vấn khảo sát xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. Hoạt động đo đạc bản đồ. Khảo sát địa chất; địa chất thủy văn công trình. Khảo sát địa hình công trình. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế công trình giao thông. Thiết kế công trình cấp, thoát nước. Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ, đường sắt. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi, thủy điện. Thiết kế kết cấu công trình cảng, đường thủy. Thiết kế hệ thống cơ - điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế đường dây và trạm biến áp. Thiết kế chiếu sáng công trình. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa, cháy công trình. Thiết kế nhiệt, lạnh, điều hòa không khí và thông gió trong công trình. Thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình. Thiết kế hệ thống xử lý nước thải, khí thải, chất thải công trình. Thiết kế cấp, thoát nước công trình. Thiết kế xử lý chất thải công trình xây dựng. Thiết kế tu bổ và phục hồi di tích lịch sử. Thiết kế cảnh quan, cây xanh. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát khảo sát địa chất. Giám sát khảo sát địa hình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, thủy điện. Giám sát thi công xây dựng xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát công trình điện, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước. Giám sát công tác lắp đặt đường dây và trạm biến áp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |