0110166946-001 - Chi Nhánh Công Ty TNHH Chuỗi Cung Ứng Magical Việt Nam – Chi Nhánh Hồ Chí Minh
| Chi Nhánh Công Ty TNHH Chuỗi Cung Ứng Magical Việt Nam – Chi Nhánh Hồ Chí Minh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BRANCH OF MAGICAL VIETNAM SUPPLY CHAIN COMPANY LIMITED – HO CHI MINH CITY BRANCH |
| Tên viết tắt | MAGICAL - CHI NHÁNH HCM |
| Mã số thuế | 0110166946-001 |
| Địa chỉ |
Tầng 2, Toà Nhà Cao Minh Building, Số 324-326-328 Lê Văn Sỹ, Phường Tân Sơn Hòa, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Thúy Nga |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp
(trừ những loại Nhà nước cấm) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ những loại Nhà nước cấm) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
| 4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt theo tuyến cố định |
| 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt theo tuyến cố định |
| 4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt theo tuyến cố định |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Vận tải hành khách bằng taxi; Vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô; Vận tải hàng hóa bằng mô tô, xe máy có gắn động cơ; Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
| 4940 | Vận tải đường ống |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Kinh doanh vận tải biển |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Kinh doanh vận tải biển |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng chuyến; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch; Kinh doanh vận tải hành khách ngang sông |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh bất động sản) |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển - Logistics - Môi giới thuê tàu biển, máy bay, phương tiện vận tải bộ; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. |
| 5310 | Bưu chính (trừ dịch vụ bưu chính quốc tế) |
| 5320 | Chuyển phát Chi tiết: Dịch vụ chuyển phát |