3801087858 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Tân Thành
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Tân Thành | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN THANH TRADE DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAN THANH TRADE DEVELOPMENT INVESTMENT CO.LTD |
Mã số thuế | 3801087858 |
Địa chỉ |
233/8, Đặng Thùy Trâm, Phường Bình Lợi Trung, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ngô Thị Ngọc Lý |
Điện thoại | 0983 852 789 |
Ngày hoạt động | 25/11/2014 |
Quản lý bởi | Bình Thạnh - Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: -Thi công công trình hồ bơi, sân tennis, khu vui chơi giải trí, công viên. -Thi công công trình và chăm sóc cây xanh đô thị. - Thi công xây dựng các công trình nuôi yến trong nhà. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0125 | Trồng cây cao su |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: - Chế biến, xuất khẩu mủ cao su (công ty chỉ được sản xuất kinh doanh khi đáp ứng đầy đủ điều kiện quy định của pháp luật). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công lắp đặt cơ khí |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ tổ yến |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa bảo hành hệ thống thoát nước, hệ thống chiếu sáng đô thị |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: -Xây dựng đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp đến 35KV, thi công hệ thống điện ngầm có điện áp đến 22KV. -Thi công hệ thống chống sét các công trình dân dụng và công nghiệp, thi công điện chiếu sáng đô thị, thủy điện nhỏ dưới 30MV. (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: -Thi công công trình hồ bơi, sân tennis, khu vui chơi giải trí, công viên. -Thi công công trình và chăm sóc cây xanh đô thị. - Thi công xây dựng các công trình nuôi yến trong nhà. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống tưới nước, duy trì hệ thống cấp thoát nước đô thị (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua, bán hoa (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh), lá và cây cảnh, cây giống, cây công trình. Mua bán khoai lang, mì lát, bắp, cà phê, tiêu, điều, gừng, nghệ, ca cao; - Mua bán giống vật nuôi, động vật hoang dã thuần hóa và có nguồn gốc hợp pháp; (không hoạt động tại trụ sở) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán trang thiết bị giáo dục, văn phòng phẩm, in ấn, photocopy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh vật tư nông nghiệp, phân bón (không tồn trữ hóa chất) - Mua bán mủ cao su |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán tổ yến (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn giám sát; - Tư vấn đấu thầu. - Quy hoạch cây xanh |
7310 | Quảng cáo |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức kinh doanh hội chợ triển lãm hàng hóa nông, lâm sản, thủ công mỹ nghệ (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ kinh doanh trò chơi có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |