0316948506 - Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Vector
| Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Vector | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VECTOR EXACT MECHANICAL COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | VECTOR EXACT MECHANICAL CO., LTD |
| Mã số thuế | 0316948506 |
| Địa chỉ | 26 Đường Ông Ích Đường, Tổ 4, Khu Phố 3, Thị Trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 26 Đường Ông Ích Đường, Tổ 4, Khu Phố 3, Xã Tân An Hội, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Minh Phương |
| Điện thoại | 0936 216 669 |
| Ngày hoạt động | 04/08/2021 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế huyện Củ Chi |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất tại trụ sở) |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không sản xuất tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không sản xuất tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành công nghiệp. |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (không sản xuất tại trụ sở) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không sản xuất tại trụ sở) |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không sản xuất tại trụ sở) |
| 3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, thương mại hàng hải. Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác: thiết bị ngành công nghệ môi trường. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép. |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn kỹ thuật có liên quan. Thiết kế hệ thống công nghệ xử lý môi trường. Giám sát công tác XD-HT hệ thống công nghệ xử lý môi trường. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (trừ thiết kế công trình) |