0316927841 - Công Ty Cổ Phần Dnxh Recycle One
| Công Ty Cổ Phần Dnxh Recycle One | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DNXH RECYCLE ONE JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | DNXH RECYCLE ONE JSC |
| Mã số thuế | 0316927841 |
| Địa chỉ | 69/11/13 Nguyễn Đình Chính, Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 69/11/13 Nguyễn Đình Chính, Phường Cầu Kiệu, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Kim Mai |
| Điện thoại | 0962 919 804 |
| Ngày hoạt động | 05/07/2021 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Phú Nhuận |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
| Ngành nghề chính | Tái chế phế liệu |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công máy phân loại rác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công máy phân loại rác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công máy phân loại rác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt sửa chữa, bảo hành, bảo trì các loại máy móc, thiết bị phục vụ cho công việc xử lý môi trường (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn các loại máy móc thiết bị phục vụ cho công việc xử lý môi trường (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn nhựa tổng hợp |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Các dịch vụ thông tin qua điện thoại. Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông, internet. |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ môi trường. Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. Tư vấn chuyển giao công nghệ |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (không hoạt động tại trụ sở) |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ kinh doanh dịch vụ đòi nợ) |