0316909987 - Công Ty Cổ Phần Thiết Kế – Tư Vấn Bim
Công Ty Cổ Phần Thiết Kế - Tư Vấn Bim | |
---|---|
Tên quốc tế | ENGINEERING - BIM CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | E-BC JSC |
Mã số thuế | 0316909987 |
Địa chỉ |
123 Bạch Đằng, Phường Tân Sơn Hòa, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Ngọc Quý |
Điện thoại | 0283 766 024 |
Ngày hoạt động | 17/06/2021 |
Quản lý bởi | Tân Bình - Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Đo đạc bản đồ; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Lập dự án đầu tư (báo cáo tiền khả thi, khả thi); Tư vấn đấu thầu; Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Quản lý dự án; Thiết kế công trình khai thác dầu khí, khí đốt và công trình đường thủy; Thiết kế cơ khí công trình công nghiệp; Thiết kế điện công trình công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình công nghiệp; Kiểm định chất lượng công trình dầu khí, công trình công nghiệp, công trình biển, cảng biển và công trình giao thông. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0520 | Khai thác và thu gom than non (Không hoạt động tại trụ sở) |
0610 | Khai thác dầu thô (Không hoạt động tại trụ sở) |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (Không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt (Không hoạt động tại trụ sở) |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Không hoạt động tại trụ sở) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Không hoạt động tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở) |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Gia công lắp ráp, chế tạo các cấu kiện, thiết bị dầu khí. (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, trang thiết bị, phụ tùng, vật tư dầu khí và công nghiệp; (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường và pháp luật có liên quan) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: đóng mới, hoán cải các phương tiện nổi. |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa các phương tiện nổi. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy công nghiệp trong các nhà máy công nghiệp, lắp đặt thiết bị kiểm soát quá trình công nghiệp, tháo dỡ các máy móc và thiết bị cỡ lớn, hoạt động của thợ cối xay, máy làm đòn bẩy, lắp đặt các thiết bị chơi bowling. Lắp đặt hệ thống chiếu sáng; Lắp đặt hệ thống máy móc, thiết bị công nghệ, thiết bị điều khiển tự động hóa trong các nhà máy công nghiệp. (không hoạt động tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện (Không hoạt động tại trụ sở) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng đường sắt, hầm đường sắt, đường tàu điện ngầm |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu cống: Rải nhựa đường; Sơn đường và các loại sơn khác; Lắp đặt các đường chắn, các dấu hiệu giao thông và các thứ tương tự; Xây dựng cầu, bao gồm cầu cho đường cao tốc; Xây dựng đường ống; Xây dựng đường băng máy bay, sân đỗ máy bay. |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng triền tàu, ụ tàu; Xây dựng công trình công nghiệp (nhà xưởng sản xuất, công trình phụ trợ, công trình kỹ thuật phụ thuộc, nhà kho); Xây dựng công trình công nghiệp - Năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời, thủy triều). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng; Vận chuyển đất: đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá; Chuẩn bị mặt bằng để khai thác như: Chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản, ngoại trừ ở những vùng dầu và khí; Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự; Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí (không hoạt động tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Quản lý tổ chức các hoạt động xây lắp công nghiệp, chế tạo, chạy thử và hoàn thiện các dự án các công trình công nghiệp ngoài dầu khí. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn dịch vụ, trang thiết bị, dụng cụ trong ngành dầu khí, xây dựng dân dụng và các ngành công nghiệp. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn giấy và sản phẩm giấy, linh kiện vi tính, mực in vi tính. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn về chuyển giao công nghệ phần mềm. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính. Lập và thiết kế hệ thống máy tính tích hợp các phần cứng, phần mềm và công nghệ giao tiếp |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng, kinh doanh cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Đo đạc bản đồ; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Lập dự án đầu tư (báo cáo tiền khả thi, khả thi); Tư vấn đấu thầu; Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Quản lý dự án; Thiết kế công trình khai thác dầu khí, khí đốt và công trình đường thủy; Thiết kế cơ khí công trình công nghiệp; Thiết kế điện công trình công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình công nghiệp; Kiểm định chất lượng công trình dầu khí, công trình công nghiệp, công trình biển, cảng biển và công trình giao thông. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế trang Web. Thiết kế hệ thống máy tính (thiết kế tạo lập trang chủ Internet, thiết kế hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng, phần mềm và với các công nghệ truyền thông); Thiết kế tạo mẫu. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, trang thiết bị, dụng cụ trong ngành dầu khí, xây dựng dân dụng và các ngành công nghiệp. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước, nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài. Cho thuê Lao Động (Doanh nghiệp chỉ được làm khi có đủ điều kiện theo quy định pháp luật) |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp (Không hoạt động tại trụ sở) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo tin học, đào tạo máy tính; Đào tạo kỹ năng sống; Đào tạo kỹ năng mềm; Đào tạo trực tuyến và các kỹ năng khác; Các khoá dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Huấn luyện an toàn lao động (Doanh nghiệp Phải thực hiện theo đúng các quy định pháp luật có liên quan). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục; Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục; Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; Tư vấn du học |