0316905968 - Công Ty TNHH Nông Nghiệp Avn
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Avn | |
---|---|
Tên quốc tế | AVN AGRICULTURAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AVN AGRICULTURAL CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316905968 |
Địa chỉ |
S1.A1.11.04, Tầng 11, Khu A1, Tháp S1, Sunshine City Sài Gòn, Số 23 Phú Thuận, Phường Tân Mỹ, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thanh Quí |
Ngày hoạt động | 14/06/2021 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 7 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm nông hoá, phân bón. Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật (không tồn trữ hóa chất) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở). |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở). |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở). |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở). |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở). |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, đường dây và trạm điện đến 35KV |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, xử lý nền móng công trình. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản, lúa, gạo, ca cao.( Không họat động tại trụ sở chính) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ nông nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, đồ trang trí nội, ngoại thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm nông hoá, phân bón. Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật (không tồn trữ hóa chất) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán lẻ chế phẩm diệt côn trùng trong gia dụng - Bán lẻ chế phẩm diệt côn trùng trong y tế |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ gửi hàng; Hoạt động giao nhận hàng hóa. Dịch vụ thu, phát chứng các từ vận tải và vận đơn |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. |