0316853043 - Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ One Service
| Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ One Service | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ONE SERVICE TECHNOLOGICAL SOLUTIONS COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | ONE SERVICE CO., LTD |
| Mã số thuế | 0316853043 |
| Địa chỉ |
1264/106/14 Lê Đức Thọ, Phường An Hội Đông, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Vương Nhân |
| Điện thoại | 0979 452 867 |
| Ngày hoạt động | 17/05/2021 |
| Quản lý bởi | An Hội Đông - Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; không tồn trữ hóa chất; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết : Sản xuất phần mềm.Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (trừ các dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng quản lý nguồn lao động trong nước(trừ cho thuê lại lao động) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ lấy lại tài sản, máy thu tiền xu đỗ xe, hoạt động đấu giá độc lập, quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu ( trừ dạy về Tôn giáo; Các trường của các tổ chức Đảng, Đoàn thể) |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |