0316839754 - Công Ty TNHH Stride Solar
| Công Ty TNHH Stride Solar | |
|---|---|
| Tên quốc tế | STRIDE SOLAR COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | STRIDE SOLAR CO., LTD |
| Mã số thuế | 0316839754 |
| Địa chỉ |
Tầng 5, Tòa Nhà L'mak The Signature 147 Hai Bà Trưng, Phường Xuân Hòa, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Polojac, Ljubomir |
| Điện thoại | 0906 807 303 |
| Ngày hoạt động | 05/05/2021 |
| Quản lý bởi | Xuân Hòa - Thuế cơ sở 3 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống điện
(CPC 5164) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC 514, 516) |
| 3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Thi công xây dựng nhà cao tầng (CPC 512) |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Thi công xây dựng nhà cao tầng (CPC 512) |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà Nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Các công tác thi công khác (CPC 511, 515, 518) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Các công tác thi công khác (CPC 511, 515, 518) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (CPC 5164) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC 514, 516) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC 514, 516) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Các công tác thi công khác (CPC 511, 515, 518) |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Các công tác thi công khác (CPC 511, 515, 518) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị điện mặt trời. (CPC 622) |
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm; Dịch vụ thực hiện phần mềm (CPC 842) |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ tư vấn liên quan tới lắp đặt phần cứng máy tính (CPC 841) |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Các dịch vụ máy tính khác (CPC 849) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) (CPC 865) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ kiến trúc (CPC 8671) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê máy móc và thiết bị khác (CPC83109) |