0316835439 - Công Ty TNHH Thép Miền Trung Nam
| Công Ty TNHH Thép Miền Trung Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MIEN TRUNG NAM STEEL COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 0316835439 |
| Địa chỉ | 178 Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 178 Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Tuấn Thanh |
| Điện thoại | 0934 893 015 |
| Ngày hoạt động | 29/04/2021 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Bình Tân |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất gia công cán kéo sắt và đúc tiện các mặt hàng từ nguyên liệu gan, đồng, thau, nhôm; Sản xuất cấu kiện thép dùng cho xây dựng; Sản xuất khung nhà xưởng bằng sắt, thép, kết cấu thép. (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Gia công cán kéo tôn, đồng, thau, nhôm. |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí các sản phẩm từ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cắt uốn đai sắt dùng trong xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017-NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, thu dọn chuẩn bị mặt bằng xây dựng. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản)) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung kèo thép (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Khoan cắt bê tông (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới Bất động sản) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác (trừ kinh doanh vàng miếng). |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất công trình. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |