0316832886 - Công Ty TNHH Công Nghệ Thiết Bị Nam Phát
| Công Ty TNHH Công Nghệ Thiết Bị Nam Phát | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NAM PHAT EQUIPMENT TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 0316832886 |
| Địa chỉ |
183 Đồng Văn Cống, Phường Cát Lái, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Ngọc Nam |
| Điện thoại | 0941 400 248 |
| Ngày hoạt động | 28/04/2021 |
| Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
(Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ tại trụ sở.) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước và hệ thống xây dựng khác, hệ thống sưởi (không bao gồm hệ thống sưởi bằng điện) và điều hoà không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa. |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Đại lý bán hàng hóa, đại lý mua hàng hóa, ký gửi hàng hóa (không bao gồm môi giới và đấu giá) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; - Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Bán buôn cao su nhựa, các sản phẩm cao su và nhựa kỹ thuật; - Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và không hoạt động tại trụ sở); - Bán buôn sợi dệt; - Bán buôn thiết bị, vật tư phòng cháy, chữa cháy; - Xuất, nhập khẩu nguyên liệu, vật tư, máy móc thiết bị phục vụ các mặt hàng công ty kinh doanh. |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy tính |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Tư vấn lập dự án đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, thuế, tài chính, chứng khoán và các hoạt động khác bị cấm hoặc hạn chế kinh doanh theo quy định của pháp luật) - Thiết kế, sản xuất lắp ráp, mua bán các sản phẩm cơ khí, thiết bị công nghiệp; - Tư vấn thiết kế, chuyển giao công nghệ, cung cấp và lắp đặt các hệ thống thiết bị nguồn trong các lĩnh vực (Không bao gồm dịch vụ thiết kế các công trình) |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh. |