5100438050 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Sơn Thủy Hà Giang
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Sơn Thủy Hà Giang | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH 1 TV SƠN THỦY HÀ GIANG |
| Mã số thuế | 5100438050 |
| Địa chỉ | Số Nhà 459, Đường Lý Thường Kiệt, Tổ 5 , Phường Ngọc Hà, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam Số Nhà 459, Đường Lý Thường Kiệt, Tổ 5, Phường Hà Giang 2, Tuyên Quang, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Bàn Vũ Cường |
| Điện thoại | 0973 241 280 |
| Ngày hoạt động | 23/03/2016 |
| Quản lý bởi | Tp. Hà Giang - Đội Thuế liên huyện Hà Giang - Bắc Mê |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Kinh doanh, chế biến nông sản (gồm những mặt hàng Nhà nước cho phép); |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Kinh doanh, chế biến lâm sản (gồm những mặt hàng Nhà nước cho phép); |
| 1811 | In ấn |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình; |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh mỹ phẩm; Nước hoa; Chế phẩm vệ sinh. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh các loại máy móc, thiết bị đo lường, dây truyền công nghệ; - Mua bán trang thiết bị, vật tư ngành quảng cáo. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh sắt, thép, xi măng, gạch, ngói, đá, cát, sỏi; - Kinh doanh sơn sơn, vecni, đồ ngũ kim; |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng. |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư, kinh doanh bất động sản; (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật hiện hành). |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: : Tư vấn thi công, thẩm định kỹ thuật, lập tổng dự toán và dự toán chi tiết công trình xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi, nước sinh hoạt, công trình điện đến 35kV; - Tư vấn đấu thầu, tư vấn quản lý dự án; - Thẩm tra hồ sơ các dự án đầu tư; - Kiểm định chất lượng công trình; - Tư vấn kỹ thuật về thiết bị y tế, trường học; - Tư vấn thi công xây dựng công trình xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi, công nghiệp, cấp nước sinh hoạt, công trình điện đến 35kV, công trình hạ tầng kỹ thuật trong lĩnh vực lắp đặt thiết bị công trình xây dựng; - Giám sát xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông; - Giám sát thi công xây dựng công trình đường dây tải điện; - Thiết kế xây dựng công trình điện; - Thiết kế công trình xây dựng dân dụng - công nghiệp; - Thiết kế cấp thoát nước; - Giám sát các công trình xây dựng : Thủy lợi, cấp nước sinh hoạt nông thôn; - Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất thủy văn, thiết kế công trình thủy lợi; - Đo đạc, lập bản đồ địa chính - Đo đạc, giải phóng mặt bằng. |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại, quảng cáo phi thương mại, quảng cáo trưng bày, giới thiệu hàng hóa. Dịch vụ quảng cáo; Dịch vụ trang trí khẩu hiệu; Kẻ bảng hiệu quảng cáo. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu nông, lâm sản (gồm những mặt hàng Nhà nước cho phép); xuất nhập khẩu hàng hóa; - Xuất nhập khẩu mỹ phẩm; Nước hoa; Chế phẩm vệ sinh; Thực phẩm chức năng. |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tổ chức sự kiện; |
| 9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn và chăm sóc sắc đẹp |