5100412616 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tư Vấn Lê Hải
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tư Vấn Lê Hải | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY TƯ VẤN LÊ HẢI |
| Mã số thuế | 5100412616 |
| Địa chỉ | Tổ 14 , Phường Trần Phú, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam Tổ 14, Phường Hà Giang 2, Tuyên Quang, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Ma Thị Sen |
| Điện thoại | 0975 496 286 |
| Ngày hoạt động | 09/09/2013 |
| Quản lý bởi | Tp. Hà Giang - Đội Thuế liên huyện Hà Giang - Bắc Mê |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện trạm biến áp đường dây tải điện cấp 3 (Chứng chỉ hành nghề số: GS1-02193-0537, có giá trị đến ngày 07/06/2016); - Khảo sát địa hình, thiết kế đường dây và trạm biến áp CT cấp 3 (Chứng chỉ hành nghề số: KS-02193-0155, có giá trị đến ngày 07/06/2016); - Thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp (Chứng chỉ hành nghề số: KS-02193-0128, có giá trị đến ngày 13/09/2015); |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh giống cây trồng nông lâm nghiệp; |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng nông sản, khai thác, chế biến nông sản (gồm những mặt hàng Nhà nước cho phép); |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng lâm sản, xây dựng rừng giống, xây dựng các mô hình, đề tài chuyển giao kỹ thuật nông lâm nghiệp; |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1811 | In ấn Chi tiết: In các loại bản đồ; |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, đường bộ; |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Cung ứng các loại vật tư nông, lâm nghiệp; |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Các hoạt động liên quan đến máy tính; |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn dịch vụ kỹ thuật về môi trường, xây dựng báo cáo đánh giá tác động môi trường, quan trắc phân tích và quy hoạch môi trường; - Tư vấn lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất, đánh giá, phân tích hạng đất, tư vấn trong các lĩnh vực đo đạc bản đồ, quản lý đất đai và môi trường; - Tư vấn lập hồ sơ xin khai thác khoáng sản, tư vấn thống kê hiện trạng tài nguyên nước, quy hoạch tài nguyên nước; - Tư vấn quy hoạch các công trình nông lâm nghiệp; - Thiết kế khai thác rừng, dịch vụ kiểm tra đánh giá chất lượng, sản lượng cây rừng, quy hoạch rừng, dịch vụ điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất; - Tư vấn điều tra, thống kê, khảo sát, quy hoạch các công trình nông lâm nghiệp; |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện trạm biến áp đường dây tải điện cấp 3 (Chứng chỉ hành nghề số: GS1-02193-0537, có giá trị đến ngày 07/06/2016); - Khảo sát địa hình, thiết kế đường dây và trạm biến áp CT cấp 3 (Chứng chỉ hành nghề số: KS-02193-0155, có giá trị đến ngày 07/06/2016); - Thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp (Chứng chỉ hành nghề số: KS-02193-0128, có giá trị đến ngày 13/09/2015); |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế trồng rừng và chăm sóc rừng; |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Dịch vụ đánh máy, photo copy; |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu các mặt hàng nông lâm nghiệp (gồm những mặt hàng Nhà nước cho phép); |