5100306826 - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Địa Chất Và Du Lịch Hà Giang
| Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Địa Chất Và Du Lịch Hà Giang | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CTCP DỊCH VỤ ĐỊA CHẤT VÀ DU LỊCH HÀ GIANG |
| Mã số thuế | 5100306826 |
| Địa chỉ |
Số Nhà 59, Đường Xuân Thủy, Tổ 3, Phường Hà Giang 2, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Huyền |
| Điện thoại | 0936 934 898 |
| Ngày hoạt động | 24/08/2009 |
| Quản lý bởi | Hà Giang 2 - Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn, khảo sát, thiết kế, lập dự án đầu tư xây dựng công trình mỏ; - Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, lập dự án cải tạo môi trường thuộc dự án đầu tư xây dựng công trình; - Khảo sát, lập dự án, thiết kế kỹ thuật - dự toán công trình đo đạc và bản đồ; - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ 1/ 2.000 và 1/ 5.000; - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính cơ sở các tỷ lệ; - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính các tỷ lệ; - Tư vấn, lập đề án và thực hiện đề án, điều tra, đánh giá, khảo sát, thăm dò khoáng sản; - Tư vấn, khảo sát, thi công các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, các công trình điện đến 35kV; - Tư vấn lập đề án sử dụng tài nguyên nước, đề án xả thải vào nguồn nước; - Quan trắc, giám sát môi trường, phân tích mẫu nước, không khí, đất và mẫu khoáng sản; - Tư vấn, giám sát, thiết kế các công trình thông tin liên lạc và viễn thông; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Khai thác, chế biến nông sản (gồm những hàng nông sản được Nhà nước cho phép); |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Khai thác, chế biến lâm sản (gồm những hàng lâm sản được Nhà nước cho phép); |
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Chế biến khoáng sản (gồm những loại khoáng sản Nhà nước cho phép); |
| 1811 | In ấn Chi tiết: In ấn các loại bản đồ; |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Thi công xây dựng công trình thủy lợi; |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các công trình viễn thông; |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh hàng may mặc; |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh mỹ phẩm; |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG); |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, khảo sát, thiết kế, lập dự án đầu tư xây dựng công trình mỏ; - Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, lập dự án cải tạo môi trường thuộc dự án đầu tư xây dựng công trình; - Khảo sát, lập dự án, thiết kế kỹ thuật - dự toán công trình đo đạc và bản đồ; - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ 1/ 2.000 và 1/ 5.000; - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính cơ sở các tỷ lệ; - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính các tỷ lệ; - Tư vấn, lập đề án và thực hiện đề án, điều tra, đánh giá, khảo sát, thăm dò khoáng sản; - Tư vấn, khảo sát, thi công các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, các công trình điện đến 35kV; - Tư vấn lập đề án sử dụng tài nguyên nước, đề án xả thải vào nguồn nước; - Quan trắc, giám sát môi trường, phân tích mẫu nước, không khí, đất và mẫu khoáng sản; - Tư vấn, giám sát, thiết kế các công trình thông tin liên lạc và viễn thông; |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; Cho thuê xe có động cơ khác |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Dịch vụ photocopy, cung cấp thiết bị văn phòng; |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu khoáng sản (gồm những loại khoáng sản Nhà nước cho phép); |