0318159779-001 - Chi Nhánh Công Ty TNHH Cơ Khí Môi Trường Mt
Chi Nhánh Công Ty TNHH Cơ Khí Môi Trường Mt | |
---|---|
Tên quốc tế | MT ENVIRONMENT MECHANICAL COMPANY LIMITED BRANCH |
Mã số thuế | 0318159779-001 |
Địa chỉ |
49/10 Vĩnh Phú 10, Phường Bình Hòa, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đoàn Văn Mẫn |
Điện thoại | 0988 599 806 |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: sản xuất thiết bị bơm thủy lực, ben thủy lực, kích thủy lực (không hoạt động tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở); Sản xuất các dây xích khác; Sản xuất thiết bị ben trục vít. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, thương mại hàng hải. Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác: thiết bị ngành công nghệ môi trường. |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu Chi tiết: Sản xuất vòi và van công nghiệp, bao gồm van cửa phai, van gió, van bướm điện, van ngăn triều (không hoạt động tại trụ sở). |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn thiện như: thiết bị lắp đặt bằng nhựa, van các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không hoạt động tại trụ sở) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không sản xuất tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật có liên quan. Thiết kế hệ thống công nghệ xử lý môi trường. Giám sát công tác xây dựng – hoàn thiện hệ thống công nghệ xử lý môi trường. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành công nghiệp. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Sản xuất dây xích có khớp nối; Sản xuất dây xích chuyển động bằng năng lượng (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Sản xuất máy tách rác, máy cào rác; sản xuất máy chuyên dụng phục vụ cho ngành môi trường (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở; trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: sản xuất thiết bị bơm thủy lực, ben thủy lực, kích thủy lực (không hoạt động tại trụ sở). |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: sản xuất thiết bị ben điện (không hoạt động tại trụ sở). |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Gia công cơ khí. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không sản xuất tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |